Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

chimney là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ chimney trong tiếng Anh

chimney /ˈtʃɪmni/
- adjective : ống khói

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

chimney: Ống khói

Chimney là danh từ chỉ ống dẫn khói ra ngoài từ bếp hoặc lò sưởi.

  • Smoke was coming out of the chimney. (Khói bốc ra từ ống khói.)
  • The chimney needs cleaning before winter. (Ống khói cần được vệ sinh trước mùa đông.)
  • Birds have nested in the chimney. (Chim đã làm tổ trong ống khói.)

Bảng biến thể từ "chimney"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "chimney"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "chimney"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!