| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
chill
|
Phiên âm: /tʃɪl/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Cái lạnh; cảm giác rùng mình | Ngữ cảnh: Dùng cho thời tiết hoặc cảm xúc |
There was a chill in the air. |
Không khí có chút se lạnh. |
| 2 |
Từ:
chill
|
Phiên âm: /tʃɪl/ | Loại từ: Động từ | Nghĩa: Làm lạnh; thư giãn | Ngữ cảnh: Cả nghĩa đen và bóng |
Chill the juice before serving. |
Làm lạnh nước ép trước khi dùng. |
| 3 |
Từ:
chilling
|
Phiên âm: /ˈtʃɪlɪŋ/ | Loại từ: Tính từ | Nghĩa: Lạnh người; gây sợ hãi | Ngữ cảnh: Dùng mô tả câu chuyện, bầu không khí |
It was a chilling story. |
Đó là một câu chuyện rùng rợn. |
| 4 |
Từ:
chilled
|
Phiên âm: /tʃɪld/ | Loại từ: Tính từ | Nghĩa: Được làm lạnh | Ngữ cảnh: Dùng trong đồ uống, thức ăn |
I prefer chilled water. |
Tôi thích nước lạnh. |
| 5 |
Từ:
chilly
|
Phiên âm: /ˈtʃɪli/ | Loại từ: Tính từ | Nghĩa: Lạnh lẽo; se lạnh | Ngữ cảnh: Mức độ nhẹ |
It’s a bit chilly today. |
Hôm nay trời hơi lạnh. |
| 6 |
Từ:
chill out
|
Phiên âm: /tʃɪl aʊt/ | Loại từ: Cụm động từ | Nghĩa: Thư giãn; bình tĩnh | Ngữ cảnh: Khẩu ngữ |
Just chill out and take a break. |
Thư giãn một chút đi. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| Không tìm thấy câu phù hợp! | |||