Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

characterize là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ characterize trong tiếng Anh

characterize /ˈkærɪktəraɪz/
- noun : đặc điểm

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

characterize: Đặc trưng hóa; mô tả đặc điểm

Characterize là động từ dùng để mô tả những đặc điểm nổi bật của ai hoặc cái gì.

  • The novel is characterized by its vivid descriptions. (Cuốn tiểu thuyết đặc trưng bởi những miêu tả sống động.)
  • She is characterized as a strong and independent woman. (Cô ấy được miêu tả là người phụ nữ mạnh mẽ và độc lập.)
  • The culture is characterized by hospitality. (Nền văn hóa này đặc trưng bởi sự hiếu khách.)

Bảng biến thể từ "characterize"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: characterization
Phiên âm: /ˌkærəktəraɪˈzeɪʃn/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Sự mô tả nhân vật; sự đặc trưng hóa Ngữ cảnh: Dùng trong văn học, phim ảnh The characterization in the novel is excellent.
Sự xây dựng nhân vật trong tiểu thuyết rất xuất sắc.
2 Từ: characterize
Phiên âm: /ˈkærəktəraɪz/ Loại từ: Động từ Nghĩa: Đặc trưng; mô tả tính chất Ngữ cảnh: Dùng trong văn học, khoa học, phân tích His work is characterized by precision.
Công việc của anh ấy đặc trưng bởi sự chính xác.
3 Từ: characterizes
Phiên âm: /ˈkærəktəraɪzɪz/ Loại từ: Động từ Nghĩa: (Ngôi thứ 3) mô tả, đặc trưng Ngữ cảnh: Dùng trong hiện tại Her style characterizes the new generation.
Phong cách của cô ấy đặc trưng thế hệ mới.
4 Từ: characterized
Phiên âm: /ˈkærəktəraɪzd/ Loại từ: V-ed Nghĩa: Được mô tả; được đặc trưng Ngữ cảnh: Dùng trong mô tả tính chất The era was characterized by change.
Thời kỳ này được đặc trưng bởi sự thay đổi.
5 Từ: characterizing
Phiên âm: /ˈkærəktəraɪzɪŋ/ Loại từ: V-ing Nghĩa: Đang mô tả; đang đặc trưng hóa Ngữ cảnh: Dùng khi mô tả quá trình The book is characterizing modern society.
Cuốn sách đang mô tả xã hội hiện đại.
6 Từ: characteristic
Phiên âm: /ˌkærəktəˈrɪstɪk/ Loại từ: Danh từ/Tính từ Nghĩa: Đặc điểm / đặc trưng Ngữ cảnh: Dùng mô tả tính chất điển hình Honesty is his characteristic.
Sự trung thực là đặc điểm của anh ấy.

Từ đồng nghĩa "characterize"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "characterize"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

the rolling hills that characterize this part of England

những ngọn đồi nhấp nhô đặc trưng cho vùng này của nước Anh

Lưu sổ câu

2

The city is characterized by tall modern buildings in steel and glass.

Thành phố được đặc trưng bởi các tòa nhà hiện đại cao bằng thép và kính.

Lưu sổ câu

3

How would you characterize the mood of the 1990s?

Bạn mô tả tâm trạng của những năm 1990 như thế nào?

Lưu sổ câu

4

activities that are characterized as ‘male’ or ‘female’ work

các hoạt động được mô tả là công việc của "nam" hoặc "nữ"

Lưu sổ câu