| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
chaos
|
Phiên âm: /ˈkeɪɒs/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Sự hỗn loạn, hỗn độn | Ngữ cảnh: Dùng mô tả trạng thái không trật tự |
The room was in complete chaos. |
Căn phòng hoàn toàn hỗn loạn. |
| 2 |
Từ:
chaotic
|
Phiên âm: /keɪˈɒtɪk/ | Loại từ: Tính từ | Nghĩa: Hỗn loạn; lộn xộn | Ngữ cảnh: Dùng mô tả tình huống, tổ chức |
The traffic was chaotic today. |
Giao thông hôm nay thật hỗn loạn. |
| 3 |
Từ:
chaotically
|
Phiên âm: /keɪˈɒtɪkli/ | Loại từ: Trạng từ | Nghĩa: Một cách hỗn loạn | Ngữ cảnh: Miêu tả hành động diễn ra không trật tự |
Papers were scattered chaotically. |
Giấy tờ bị vứt lung tung một cách hỗn loạn. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| Không tìm thấy câu phù hợp! | |||