Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

champagne là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ champagne trong tiếng Anh

champagne /ˌʃæmˈpeɪn/
- adjective : rượu sâm panh

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

champagne: Rượu sâm panh

Champagne là danh từ chỉ loại rượu vang sủi bọt đặc sản vùng Champagne, Pháp.

  • They opened a bottle of champagne to celebrate. (Họ mở một chai sâm panh để ăn mừng.)
  • Champagne is often served at weddings. (Sâm panh thường được phục vụ tại các đám cưới.)
  • We toasted with champagne at midnight. (Chúng tôi nâng ly sâm panh lúc nửa đêm.)

Bảng biến thể từ "champagne"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "champagne"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "champagne"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!