Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

certificate là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ certificate trong tiếng Anh

certificate /səˈtɪfɪkət/
- (n) : giấy chứng nhận, bằng, chứng chỉ

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

certificate: Giấy chứng nhận

Certificate là một tài liệu chính thức công nhận một thành tựu hoặc kết quả nào đó.

  • He received a certificate for completing the course. (Anh ấy nhận được giấy chứng nhận vì đã hoàn thành khóa học.)
  • She has a certificate in advanced computing. (Cô ấy có giấy chứng nhận về máy tính nâng cao.)
  • They need to show their birth certificate at the registration office. (Họ cần trình giấy khai sinh tại văn phòng đăng ký.)

Bảng biến thể từ "certificate"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: certificate
Phiên âm: /sərˈtɪfɪkət/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Giấy chứng nhận Ngữ cảnh: Dùng để chỉ giấy tờ xác nhận hoặc chứng nhận một thành tựu hoặc điều gì đó He received a certificate for completing the course.
Anh ấy đã nhận được giấy chứng nhận vì đã hoàn thành khóa học.
2 Từ: certificated
Phiên âm: /sərˈtɪfɪkeɪtɪd/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Có chứng nhận Ngữ cảnh: Dùng để miêu tả một người hoặc thứ gì đó đã được cấp chứng nhận chính thức She is a certificated teacher with over 10 years of experience.
Cô ấy là một giáo viên có chứng nhận với hơn 10 năm kinh nghiệm.
3 Từ: certification
Phiên âm: /ˌsɜːrtɪfɪˈkeɪʃən/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Sự chứng nhận Ngữ cảnh: Dùng để chỉ quá trình hoặc hành động cấp chứng nhận The certification process for teachers is rigorous.
Quá trình cấp chứng nhận cho giáo viên rất nghiêm ngặt.

Từ đồng nghĩa "certificate"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "certificate"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

She holds a certificate that she worked here.

Cô ấy có một chứng chỉ rằng cô ấy đã làm việc ở đây.

Lưu sổ câu

2

The certificate has great credibility in France and Germany.

Chứng chỉ có uy tín lớn ở Pháp và Đức.

Lưu sổ câu

3

The coroner issued a burial certificate.

Cán bộ điều tra cấp giấy chứng nhận mai táng.

Lưu sổ câu

4

The lawyer stamped the certificate with her seal.

Luật sư đã đóng dấu vào giấy chứng nhận bằng con dấu của cô ấy.

Lưu sổ câu

5

He was awarded a certificate of merit for his piano playing.

Anh ấy đã được tặng bằng khen cho khả năng chơi piano của mình.

Lưu sổ câu

6

The certificate had clearly been falsified.

Chứng chỉ rõ ràng đã bị làm giả.

Lưu sổ câu

7

He did not hold a firearm certificate.

Anh ta không có chứng chỉ súng ống.

Lưu sổ câu

8

She proudly displayed her degree certificate to her parents.

Cô tự hào khoe tấm bằng tốt nghiệp của mình với bố mẹ.

Lưu sổ câu

9

The driver's certificate has been decertified for three months.

Chứng chỉ lái xe đã được chứng nhận trong ba tháng.

Lưu sổ câu

10

He falsified his birth certificate to get a passport.

Anh ta đã làm giả giấy khai sinh của mình để lấy hộ chiếu.

Lưu sổ câu

11

This certificate qualifies the products.

Giấy chứng nhận này đủ điều kiện cho các sản phẩm.

Lưu sổ câu

12

The certificate will have to be lodged at the registry.

Chứng chỉ sẽ phải được nộp tại cơ quan đăng ký.

Lưu sổ câu

13

Diploma and certificate courses do not normally require the submission of a dissertation.

Các khóa học văn bằng và chứng chỉ thường không yêu cầu nộp luận văn.

Lưu sổ câu

14

Despite its certificate of authenticity, the painting was found to be a fake.

Bất chấp giấy chứng nhận tính xác thực của nó [goneict.com], bức tranh vẫn bị phát hiện là hàng giả.

Lưu sổ câu

15

To forge the certificate, she needed an exact match for the paper and the fonts.

Để làm được chứng chỉ, cô ấy cần có sự trùng khớp chính xác giữa giấy và phông chữ.

Lưu sổ câu

16

This swimming certificate is to certify that I swim one hundred metres.

Chứng chỉ bơi lội này là để chứng nhận rằng tôi bơi một trăm mét.

Lưu sổ câu

17

The certificate qualifies you to work as a dental assistant.

Chứng chỉ đủ điều kiện để bạn làm việc như một trợ lý nha khoa.

Lưu sổ câu

18

She was awarded a certificate of merit for her piano - playing.

Cô đã được nhận bằng khen cho khả năng chơi piano của mình.

Lưu sổ câu

19

The new degree and the existing certificate courses would run in parallel.

Bằng cấp mới và các khóa học chứng chỉ hiện có sẽ chạy song song.

Lưu sổ câu

20

She first tried to get a doctor's certificate through official channels.

Đầu tiên cô cố gắng lấy chứng chỉ bác sĩ thông qua các kênh chính thức.

Lưu sổ câu

21

One insensitive official insisted on seeing her husband's death certificate.

Một quan chức vô cảm nhất quyết muốn xem giấy chứng tử của chồng cô.

Lưu sổ câu

22

The police are waiting for the doctor to issue a death certificate.

Cảnh sát đang chờ bác sĩ cấp giấy chứng tử.

Lưu sổ câu

23

The adopted child has the right to see his birth certificate.

Con nuôi có quyền xem giấy khai sinh của mình.

Lưu sổ câu

24

John explained away his unfinished task by showing his boss a certificate for sick leave.

John giải thích nhiệm vụ chưa hoàn thành của mình bằng cách đưa cho sếp giấy chứng nhận nghỉ ốm.

Lưu sổ câu

25

a birth/marriage/death certificate

giấy khai sinh / kết hôn / khai tử

Lưu sổ câu

26

a certificate of motor insurance

giấy chứng nhận bảo hiểm xe máy

Lưu sổ câu

27

A certificate of completion will be issued to all who complete the course.

Chứng chỉ hoàn thành sẽ được cấp cho tất cả những ai hoàn thành khóa học.

Lưu sổ câu

28

The police are waiting for the doctor to issue a death certificate.

Cảnh sát đang chờ bác sĩ cấp giấy chứng tử.

Lưu sổ câu

29

a certificate of authenticity

chứng chỉ xác thực

Lưu sổ câu

30

She showed her certificate of insurance.

Cô ấy xuất trình giấy chứng nhận bảo hiểm của mình.

Lưu sổ câu

31

Everyone entering the country needs to show a health certificate.

Mọi người nhập cảnh đều phải xuất trình giấy chứng nhận sức khỏe.

Lưu sổ câu

32

This certificate is an important document. Keep it in a safe place.

Chứng chỉ này là một tài liệu quan trọng. Giữ nó ở một nơi an toàn.

Lưu sổ câu

33

a Postgraduate Certificate in Education (= a British qualification for teachers)

Chứng chỉ Sau đại học về Giáo dục (= chứng chỉ của Anh dành cho giáo viên)

Lưu sổ câu