Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

cave là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ cave trong tiếng Anh

cave /keɪv/
- noun : hang

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

cave: Hang động

Cave là danh từ chỉ khoảng trống tự nhiên hoặc nhân tạo trong lòng đất hoặc núi; là động từ nghĩa là nhượng bộ hoặc sụp đổ.

  • They explored a large cave in the mountains. (Họ khám phá một hang động lớn trong núi.)
  • The cave was filled with bats. (Hang động đầy dơi.)
  • He finally caved to the pressure. (Cuối cùng anh ấy cũng nhượng bộ trước áp lực.)

Bảng biến thể từ "cave"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: cave
Phiên âm: /keɪv/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Hang động Ngữ cảnh: Dùng trong địa chất, thám hiểm They explored a deep cave.
Họ khám phá một hang động sâu.
2 Từ: cave
Phiên âm: /keɪv/ Loại từ: Động từ Nghĩa: Nhượng bộ; sụp đổ Ngữ cảnh: Nghĩa bóng trong tranh luận He finally caved under pressure.
Anh ấy cuối cùng cũng nhượng bộ dưới áp lực.
3 Từ: caving
Phiên âm: /ˈkeɪvɪŋ/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Môn thám hiểm hang động Ngữ cảnh: Một hoạt động mạo hiểm They enjoy caving on weekends.
Họ thích thám hiểm hang động vào cuối tuần.
4 Từ: cave-in
Phiên âm: /ˈkeɪv ɪn/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Sự sập xuống Ngữ cảnh: Dùng trong hầm mỏ, công trình The miners were trapped after the cave-in.
Thợ mỏ bị mắc kẹt sau vụ sập hầm.

Từ đồng nghĩa "cave"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "cave"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

the mouth (= the entrance) of the cave

miệng (= lối vào) của hang động

Lưu sổ câu

2

The area contains vast underground cave systems.

Khu vực chứa hệ thống hang động ngầm rộng lớn.

Lưu sổ câu

3

a cave-dweller (= a person who lives in a cave)

a cave

Lưu sổ câu

4

We took shelter in a dark cave.

Chúng tôi trú ẩn trong một hang tối.

Lưu sổ câu

5

a collapsed limestone cave

một hang động đá vôi sụp đổ

Lưu sổ câu