cave: Hang động
Cave là danh từ chỉ khoảng trống tự nhiên hoặc nhân tạo trong lòng đất hoặc núi; là động từ nghĩa là nhượng bộ hoặc sụp đổ.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
cave
|
Phiên âm: /keɪv/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Hang động | Ngữ cảnh: Dùng trong địa chất, thám hiểm |
They explored a deep cave. |
Họ khám phá một hang động sâu. |
| 2 |
Từ:
cave
|
Phiên âm: /keɪv/ | Loại từ: Động từ | Nghĩa: Nhượng bộ; sụp đổ | Ngữ cảnh: Nghĩa bóng trong tranh luận |
He finally caved under pressure. |
Anh ấy cuối cùng cũng nhượng bộ dưới áp lực. |
| 3 |
Từ:
caving
|
Phiên âm: /ˈkeɪvɪŋ/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Môn thám hiểm hang động | Ngữ cảnh: Một hoạt động mạo hiểm |
They enjoy caving on weekends. |
Họ thích thám hiểm hang động vào cuối tuần. |
| 4 |
Từ:
cave-in
|
Phiên âm: /ˈkeɪv ɪn/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Sự sập xuống | Ngữ cảnh: Dùng trong hầm mỏ, công trình |
The miners were trapped after the cave-in. |
Thợ mỏ bị mắc kẹt sau vụ sập hầm. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
the mouth (= the entrance) of the cave miệng (= lối vào) của hang động |
miệng (= lối vào) của hang động | Lưu sổ câu |
| 2 |
The area contains vast underground cave systems. Khu vực chứa hệ thống hang động ngầm rộng lớn. |
Khu vực chứa hệ thống hang động ngầm rộng lớn. | Lưu sổ câu |
| 3 |
a cave-dweller (= a person who lives in a cave) a cave |
a cave | Lưu sổ câu |
| 4 |
We took shelter in a dark cave. Chúng tôi trú ẩn trong một hang tối. |
Chúng tôi trú ẩn trong một hang tối. | Lưu sổ câu |
| 5 |
a collapsed limestone cave một hang động đá vôi sụp đổ |
một hang động đá vôi sụp đổ | Lưu sổ câu |