Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

cave-in là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ cave-in trong tiếng Anh

cave-in /ˈkeɪv ɪn/
- Danh từ : Sự sập xuống

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

Bảng biến thể từ "cave-in"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: cave
Phiên âm: /keɪv/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Hang động Ngữ cảnh: Dùng trong địa chất, thám hiểm They explored a deep cave.
Họ khám phá một hang động sâu.
2 Từ: cave
Phiên âm: /keɪv/ Loại từ: Động từ Nghĩa: Nhượng bộ; sụp đổ Ngữ cảnh: Nghĩa bóng trong tranh luận He finally caved under pressure.
Anh ấy cuối cùng cũng nhượng bộ dưới áp lực.
3 Từ: caving
Phiên âm: /ˈkeɪvɪŋ/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Môn thám hiểm hang động Ngữ cảnh: Một hoạt động mạo hiểm They enjoy caving on weekends.
Họ thích thám hiểm hang động vào cuối tuần.
4 Từ: cave-in
Phiên âm: /ˈkeɪv ɪn/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Sự sập xuống Ngữ cảnh: Dùng trong hầm mỏ, công trình The miners were trapped after the cave-in.
Thợ mỏ bị mắc kẹt sau vụ sập hầm.

Từ đồng nghĩa "cave-in"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "cave-in"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!