Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

caution là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ caution trong tiếng Anh

caution /ˈkɔːʃən/
- adjective : thận trọng, cảnh báo

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

caution: Sự thận trọng; cảnh báo

Caution là danh từ chỉ sự cẩn trọng; là động từ chỉ việc cảnh báo ai đó.

  • You should exercise caution when driving in the rain. (Bạn nên cẩn thận khi lái xe trong mưa.)
  • The sign cautions drivers about falling rocks. (Biển báo cảnh báo tài xế về đá rơi.)
  • Proceed with caution. (Tiếp tục một cách thận trọng.)

Bảng biến thể từ "caution"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "caution"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "caution"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!