| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
casualness
|
Phiên âm: /ˈkæʒuəlnəs/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Sự thoải mái; không trang trọng | Ngữ cảnh: Thái độ dễ chịu |
His casualness made others relax. |
Sự thoải mái của anh ấy khiến mọi người thư giãn. |
| 2 |
Từ:
casual
|
Phiên âm: /ˈkæʒuəl/ | Loại từ: Tính từ | Nghĩa: Thoải mái; không trang trọng; tình cờ | Ngữ cảnh: Dùng mô tả phong cách, sự kiện |
He wore casual clothes. |
Anh ấy mặc đồ thoải mái. |
| 3 |
Từ:
casually
|
Phiên âm: /ˈkæʒuəli/ | Loại từ: Trạng từ | Nghĩa: Một cách thoải mái; tình cờ | Ngữ cảnh: Diễn đạt hành động nhẹ nhàng |
She casually mentioned your name. |
Cô ấy tình cờ nhắc đến tên bạn. |
| 4 |
Từ:
casual worker
|
Phiên âm: /ˈkæʒuəl ˈwɜːrkər/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Lao động thời vụ | Ngữ cảnh: Dùng trong việc làm |
They hired casual workers in summer. |
Họ thuê lao động thời vụ vào mùa hè. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| Không tìm thấy câu phù hợp! | |||