Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

casino là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ casino trong tiếng Anh

casino /kəˈsiːnəʊ/
- noun : sòng bạc

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

casino: Sòng bạc

Casino là danh từ chỉ nơi tổ chức các trò chơi đánh bạc hợp pháp.

  • They spent the evening at a casino in Las Vegas. (Họ dành buổi tối ở một sòng bạc tại Las Vegas.)
  • The casino offers poker and roulette. (Sòng bạc cung cấp trò chơi poker và roulette.)
  • Casinos often have strict security. (Các sòng bạc thường có an ninh nghiêm ngặt.)

Bảng biến thể từ "casino"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: casino
Phiên âm: /kəˈsiːnoʊ/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Sòng bạc Ngữ cảnh: Nơi chơi bài, máy đánh bạc They spent the night at the casino.
Họ dành cả đêm tại sòng bạc.
2 Từ: casinos
Phiên âm: /kəˈsiːnoʊz/ Loại từ: Danh từ số nhiều Nghĩa: Các sòng bạc Ngữ cảnh: Dùng trong du lịch, giải trí Many casinos are located in Las Vegas.
Nhiều sòng bạc nằm ở Las Vegas.
3 Từ: casino owner
Phiên âm: /kəˈsiːnoʊ ˈoʊnər/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Chủ sòng bạc Ngữ cảnh: Nghề nghiệp liên quan The casino owner invested in new machines.
Chủ sòng bạc đầu tư máy mới.
4 Từ: casino worker
Phiên âm: /kəˈsiːnoʊ ˈwɜːrkər/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Nhân viên sòng bạc Ngữ cảnh: Dùng trong mô tả công việc Casino workers often work late hours.
Nhân viên sòng bạc thường làm khuya.

Từ đồng nghĩa "casino"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "casino"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

a new hotel and casino in Las Vegas

một khách sạn và sòng bạc mới ở Las Vegas

Lưu sổ câu