| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
casino
|
Phiên âm: /kəˈsiːnoʊ/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Sòng bạc | Ngữ cảnh: Nơi chơi bài, máy đánh bạc |
They spent the night at the casino. |
Họ dành cả đêm tại sòng bạc. |
| 2 |
Từ:
casinos
|
Phiên âm: /kəˈsiːnoʊz/ | Loại từ: Danh từ số nhiều | Nghĩa: Các sòng bạc | Ngữ cảnh: Dùng trong du lịch, giải trí |
Many casinos are located in Las Vegas. |
Nhiều sòng bạc nằm ở Las Vegas. |
| 3 |
Từ:
casino owner
|
Phiên âm: /kəˈsiːnoʊ ˈoʊnər/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Chủ sòng bạc | Ngữ cảnh: Nghề nghiệp liên quan |
The casino owner invested in new machines. |
Chủ sòng bạc đầu tư máy mới. |
| 4 |
Từ:
casino worker
|
Phiên âm: /kəˈsiːnoʊ ˈwɜːrkər/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Nhân viên sòng bạc | Ngữ cảnh: Dùng trong mô tả công việc |
Casino workers often work late hours. |
Nhân viên sòng bạc thường làm khuya. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| Không tìm thấy câu phù hợp! | |||