Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

carve là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ carve trong tiếng Anh

carve /kɑːv/
- noun : khắc chạm

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

carve: Khắc, chạm; cắt

Carve là động từ chỉ việc khắc, chạm lên bề mặt hoặc cắt thịt, gỗ…

  • They carved their initials into the tree. (Họ khắc chữ cái đầu tên mình lên cây.)
  • He carved the turkey for dinner. (Anh ấy cắt gà tây cho bữa tối.)
  • The artist carved a statue from marble. (Nghệ sĩ tạc bức tượng từ đá cẩm thạch.)

Bảng biến thể từ "carve"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: carver
Phiên âm: /ˈkɑːrvər/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Thợ chạm khắc Ngữ cảnh: Nghề chế tác gỗ, đá The carver worked skillfully.
Người thợ chạm khắc làm việc rất khéo.
2 Từ: carving
Phiên âm: /ˈkɑːrvɪŋ/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Tác phẩm điêu khắc; món khắc Ngữ cảnh: Thể loại nghệ thuật The museum displays ancient carvings.
Bảo tàng trưng bày các tác phẩm điêu khắc cổ.
3 Từ: carve
Phiên âm: /kɑːrv/ Loại từ: Động từ Nghĩa: Khắc; chạm; cắt (thịt) Ngữ cảnh: Dùng trong nghệ thuật hoặc nấu ăn He carved a statue from wood.
Anh ấy khắc một bức tượng từ gỗ.
4 Từ: carved
Phiên âm: /kɑːrvd/ Loại từ: V-ed/Tính từ Nghĩa: Đã khắc; được chạm trổ Ngữ cảnh: Mô tả tác phẩm hoàn thành The carved door looked beautiful.
Cánh cửa được chạm trổ rất đẹp.
5 Từ: carve out
Phiên âm: /kɑːrv aʊt/ Loại từ: Cụm động từ Nghĩa: Tạo dựng (sự nghiệp); mở ra Ngữ cảnh: Nghĩa bóng She carved out a career in medicine.
Cô ấy gây dựng sự nghiệp trong ngành y.

Từ đồng nghĩa "carve"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "carve"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

a carved doorway

một ô cửa chạm khắc

Lưu sổ câu

2

The statue was carved out of a single piece of stone.

Bức tượng được tạc từ một miếng đá.

Lưu sổ câu

3

The beads were carved from solid ivory.

Các hạt được chạm khắc từ ngà voi đặc.

Lưu sổ câu

4

The wood had been carved into the shape of a flower.

Gỗ được chạm khắc thành hình bông hoa.

Lưu sổ câu

5

Over the centuries, melting snow had carved valleys in the landscape.

Qua nhiều thế kỷ, tuyết tan đã tạo nên những thung lũng trong cảnh quan.

Lưu sổ câu

6

She carves in both stone and wood.

Cô ấy chạm khắc cả đá và gỗ.

Lưu sổ câu

7

They carved their initials on the desk.

Họ khắc tên viết tắt của mình trên bàn làm việc.

Lưu sổ câu

8

A Latin inscription had been carved on the lid of the box.

Một dòng chữ Latinh được khắc trên nắp hộp.

Lưu sổ câu

9

Who's going to carve the turkey?

Ai sẽ khắc con gà tây?

Lưu sổ câu

10

She has carved a place for herself in the fashion world.

Cô đã tạo dựng được một chỗ đứng cho mình trong thế giới thời trang.

Lưu sổ câu

11

Lunch is ready. Who's going to carve?

Bữa trưa đã sẵn sàng. Ai sẽ chạm khắc?

Lưu sổ câu

12

She taught me how to carve a leg of lamb.

Cô ấy dạy tôi cách chạm khắc chân cừu.

Lưu sổ câu

13

We watched as the waiter expertly carved the duck.

Chúng tôi chứng kiến ​​người phục vụ khắc con vịt một cách điêu luyện.

Lưu sổ câu

14

Lunch is ready. Who's going to carve?

Bữa trưa đã sẵn sàng. Ai sẽ chạm khắc?

Lưu sổ câu