| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
carver
|
Phiên âm: /ˈkɑːrvər/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Thợ chạm khắc | Ngữ cảnh: Nghề chế tác gỗ, đá |
The carver worked skillfully. |
Người thợ chạm khắc làm việc rất khéo. |
| 2 |
Từ:
carving
|
Phiên âm: /ˈkɑːrvɪŋ/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Tác phẩm điêu khắc; món khắc | Ngữ cảnh: Thể loại nghệ thuật |
The museum displays ancient carvings. |
Bảo tàng trưng bày các tác phẩm điêu khắc cổ. |
| 3 |
Từ:
carve
|
Phiên âm: /kɑːrv/ | Loại từ: Động từ | Nghĩa: Khắc; chạm; cắt (thịt) | Ngữ cảnh: Dùng trong nghệ thuật hoặc nấu ăn |
He carved a statue from wood. |
Anh ấy khắc một bức tượng từ gỗ. |
| 4 |
Từ:
carved
|
Phiên âm: /kɑːrvd/ | Loại từ: V-ed/Tính từ | Nghĩa: Đã khắc; được chạm trổ | Ngữ cảnh: Mô tả tác phẩm hoàn thành |
The carved door looked beautiful. |
Cánh cửa được chạm trổ rất đẹp. |
| 5 |
Từ:
carve out
|
Phiên âm: /kɑːrv aʊt/ | Loại từ: Cụm động từ | Nghĩa: Tạo dựng (sự nghiệp); mở ra | Ngữ cảnh: Nghĩa bóng |
She carved out a career in medicine. |
Cô ấy gây dựng sự nghiệp trong ngành y. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| Không tìm thấy câu phù hợp! | |||