Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

carbon là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ carbon trong tiếng Anh

carbon /ˈkɑːbən/
- noun : carbon

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

carbon: Cacbon

Carbon là danh từ chỉ nguyên tố hóa học số 6; cũng chỉ vật liệu chứa nguyên tố này.

  • Carbon is found in all living things. (Cacbon có trong mọi sinh vật.)
  • Carbon emissions contribute to climate change. (Khí thải cacbon góp phần vào biến đổi khí hậu.)
  • The pencil lead is made of carbon. (Ruột bút chì làm từ cacbon.)

Bảng biến thể từ "carbon"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: carbon
Phiên âm: /ˈkɑːrbən/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Carbon; than; nguyên tố C Ngữ cảnh: Dùng trong khoa học, môi trường Carbon is essential to life.
Carbon rất cần thiết cho sự sống.
2 Từ: carbonize
Phiên âm: /ˈkɑːrbənaɪz/ Loại từ: Động từ Nghĩa: Carbon hóa; đốt cháy thành than Ngữ cảnh: Dùng khi vật bị đốt đen The wood was carbonized by the fire.
Gỗ bị cháy đen bởi ngọn lửa.
3 Từ: carbon dioxide
Phiên âm: /ˌkɑːrbən daɪˈɒksaɪd/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Khí CO₂ Ngữ cảnh: Dùng trong môi trường, hóa học Carbon dioxide levels are rising.
Lượng CO₂ đang tăng.
4 Từ: carbon footprint
Phiên âm: /ˈkɑːrbən fʊtprɪnt/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Lượng khí thải carbon Ngữ cảnh: Dùng trong môi trường Reduce your carbon footprint.
Hãy giảm lượng khí thải carbon của bạn.
5 Từ: carbon-based
Phiên âm: /ˈkɑːrbən beɪst/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Dựa trên carbon Ngữ cảnh: Khoa học, sinh học Humans are carbon-based life forms.
Con người là sinh vật dựa trên carbon.

Từ đồng nghĩa "carbon"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "carbon"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

carbon fibre

sợi carbon

Lưu sổ câu

2

iron with a high carbon content

sắt có hàm lượng cacbon cao

Lưu sổ câu

3

carbon emissions/levels/taxes

lượng khí thải / mức / thuế carbon

Lưu sổ câu

4

How do we move to a low-carbon economy?

Làm thế nào để chúng ta chuyển sang nền kinh tế các

Lưu sổ câu