carbon: Cacbon
Carbon là danh từ chỉ nguyên tố hóa học số 6; cũng chỉ vật liệu chứa nguyên tố này.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
carbon
|
Phiên âm: /ˈkɑːrbən/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Carbon; than; nguyên tố C | Ngữ cảnh: Dùng trong khoa học, môi trường |
Carbon is essential to life. |
Carbon rất cần thiết cho sự sống. |
| 2 |
Từ:
carbonize
|
Phiên âm: /ˈkɑːrbənaɪz/ | Loại từ: Động từ | Nghĩa: Carbon hóa; đốt cháy thành than | Ngữ cảnh: Dùng khi vật bị đốt đen |
The wood was carbonized by the fire. |
Gỗ bị cháy đen bởi ngọn lửa. |
| 3 |
Từ:
carbon dioxide
|
Phiên âm: /ˌkɑːrbən daɪˈɒksaɪd/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Khí CO₂ | Ngữ cảnh: Dùng trong môi trường, hóa học |
Carbon dioxide levels are rising. |
Lượng CO₂ đang tăng. |
| 4 |
Từ:
carbon footprint
|
Phiên âm: /ˈkɑːrbən fʊtprɪnt/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Lượng khí thải carbon | Ngữ cảnh: Dùng trong môi trường |
Reduce your carbon footprint. |
Hãy giảm lượng khí thải carbon của bạn. |
| 5 |
Từ:
carbon-based
|
Phiên âm: /ˈkɑːrbən beɪst/ | Loại từ: Tính từ | Nghĩa: Dựa trên carbon | Ngữ cảnh: Khoa học, sinh học |
Humans are carbon-based life forms. |
Con người là sinh vật dựa trên carbon. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
carbon fibre sợi carbon |
sợi carbon | Lưu sổ câu |
| 2 |
iron with a high carbon content sắt có hàm lượng cacbon cao |
sắt có hàm lượng cacbon cao | Lưu sổ câu |
| 3 |
carbon emissions/levels/taxes lượng khí thải / mức / thuế carbon |
lượng khí thải / mức / thuế carbon | Lưu sổ câu |
| 4 |
How do we move to a low-carbon economy? Làm thế nào để chúng ta chuyển sang nền kinh tế các |
Làm thế nào để chúng ta chuyển sang nền kinh tế các | Lưu sổ câu |