Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

capitalist là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ capitalist trong tiếng Anh

capitalist /ˈkæpɪtəʊlɪst/
- (adj) : tư bản chủ nghĩa

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

capitalist: Tư bản chủ nghĩa / Nhà tư bản

Capitalist có thể chỉ người sở hữu vốn, đầu tư vào sản xuất để thu lợi; hoặc mô tả hệ thống kinh tế tư bản chủ nghĩa.

  • He is a successful capitalist with several factories. (Ông ấy là một nhà tư bản thành công với nhiều nhà máy.)
  • The capitalist system encourages competition. (Hệ thống tư bản chủ nghĩa khuyến khích cạnh tranh.)
  • Capitalist societies often emphasize private property rights. (Các xã hội tư bản thường đề cao quyền sở hữu tư nhân.)

Bảng biến thể từ "capitalist"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "capitalist"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "capitalist"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!