Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

capacious là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ capacious trong tiếng Anh

capacious /kəˈpeɪʃəs/
- (adj) : rộng

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

capacious: Rộng rãi / chứa được nhiều

Capacious mô tả vật có sức chứa lớn hoặc rộng rãi.

  • She carried a capacious bag. (Cô ấy mang một chiếc túi rộng rãi.)
  • The hall is capacious enough for 500 people. (Hội trường đủ rộng cho 500 người.)
  • A capacious memory helps him learn fast. (Trí nhớ rộng rãi giúp anh học nhanh.)

Bảng biến thể từ "capacious"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "capacious"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "capacious"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!