capable: Có khả năng
Capable là tính từ mô tả ai đó có năng lực hoặc đủ điều kiện để làm việc gì.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
capability
|
Phiên âm: /ˌkeɪpəˈbɪləti/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Khả năng; năng lực | Ngữ cảnh: Dùng trong kỹ thuật, cá nhân, tổ chức |
The machine has high processing capability. |
Máy có khả năng xử lý cao. |
| 2 |
Từ:
capabilities
|
Phiên âm: /ˌkeɪpəˈbɪlətiz/ | Loại từ: Danh từ số nhiều | Nghĩa: Các khả năng; các chức năng | Ngữ cảnh: Thường dùng mô tả công nghệ |
The software’s capabilities are impressive. |
Các tính năng của phần mềm rất ấn tượng. |
| 3 |
Từ:
capable
|
Phiên âm: /ˈkeɪpəbl/ | Loại từ: Tính từ | Nghĩa: Có khả năng; có năng lực | Ngữ cảnh: Dùng mô tả con người hoặc vật |
She is capable of solving the problem. |
Cô ấy có khả năng giải quyết vấn đề. |
| 4 |
Từ:
capably
|
Phiên âm: /ˈkeɪpəbli/ | Loại từ: Trạng từ | Nghĩa: Một cách có năng lực | Ngữ cảnh: Mô tả hành động thực hiện tốt |
He performed the task capably. |
Anh ấy thực hiện nhiệm vụ rất tốt. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
You are capable of better work than this. Bạn có khả năng làm việc tốt hơn thế này. |
Bạn có khả năng làm việc tốt hơn thế này. | Lưu sổ câu |
| 2 |
He's quite capable of lying to get out of trouble. Anh ta khá có khả năng nói dối để thoát khỏi rắc rối. |
Anh ta khá có khả năng nói dối để thoát khỏi rắc rối. | Lưu sổ câu |
| 3 |
I'm perfectly capable of doing it myself, thank you. Tôi hoàn toàn có khả năng tự làm, cảm ơn bạn. |
Tôi hoàn toàn có khả năng tự làm, cảm ơn bạn. | Lưu sổ câu |
| 4 |
He is more than capable of playing at an international level. Anh ấy có nhiều khả năng chơi ở cấp độ quốc tế. |
Anh ấy có nhiều khả năng chơi ở cấp độ quốc tế. | Lưu sổ câu |
| 5 |
He is still capable of doing the job. Anh ấy vẫn có khả năng thực hiện công việc. |
Anh ấy vẫn có khả năng thực hiện công việc. | Lưu sổ câu |
| 6 |
She's a very capable teacher. Cô ấy là một giáo viên rất có năng lực. |
Cô ấy là một giáo viên rất có năng lực. | Lưu sổ câu |
| 7 |
I'll leave the organization in your capable hands. Tôi sẽ giao tổ chức trong tay bạn. |
Tôi sẽ giao tổ chức trong tay bạn. | Lưu sổ câu |
| 8 |
a highly capable individual một cá nhân có năng lực cao |
một cá nhân có năng lực cao | Lưu sổ câu |
| 9 |
Employees who prove themselves to be capable will usually get promoted quite rapidly. Những nhân viên chứng tỏ được mình có năng lực thường sẽ được thăng chức khá nhanh. |
Những nhân viên chứng tỏ được mình có năng lực thường sẽ được thăng chức khá nhanh. | Lưu sổ câu |
| 10 |
She could hardly believe him capable of such kindness. Cô khó có thể tin được anh ta lại có thể tốt bụng như vậy. |
Cô khó có thể tin được anh ta lại có thể tốt bụng như vậy. | Lưu sổ câu |
| 11 |
He was barely capable of writing his own name. Ông hầu như không có khả năng viết tên của chính mình. |
Ông hầu như không có khả năng viết tên của chính mình. | Lưu sổ câu |
| 12 |
He was not physically capable of climbing out of the window. Anh ta không đủ khả năng thể chất để trèo ra ngoài cửa sổ. |
Anh ta không đủ khả năng thể chất để trèo ra ngoài cửa sổ. | Lưu sổ câu |
| 13 |
She is more than capable of passing the exam. Cô ấy có nhiều khả năng vượt qua kỳ thi. |
Cô ấy có nhiều khả năng vượt qua kỳ thi. | Lưu sổ câu |
| 14 |
He's quite capable of lying to get out of trouble. Anh ta khá có khả năng nói dối để thoát khỏi rắc rối. |
Anh ta khá có khả năng nói dối để thoát khỏi rắc rối. | Lưu sổ câu |
| 15 |
I'm perfectly capable of doing it myself, thank you. Tôi hoàn toàn có khả năng tự làm, cảm ơn bạn. |
Tôi hoàn toàn có khả năng tự làm, cảm ơn bạn. | Lưu sổ câu |
| 16 |
She's a very capable teacher. Cô ấy là một giáo viên rất có năng lực. |
Cô ấy là một giáo viên rất có năng lực. | Lưu sổ câu |
| 17 |
I'll leave the organization in your capable hands. Tôi sẽ giao tổ chức trong tay bạn. |
Tôi sẽ giao tổ chức trong tay bạn. | Lưu sổ câu |