Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

canvas shoes là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ canvas shoes trong tiếng Anh

canvas shoes /ˈkænvəs ʃuːz/
- Danh từ : Giày vải

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

Bảng biến thể từ "canvas shoes"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: canvas
Phiên âm: /ˈkænvəs/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Vải bố; tranh vẽ Ngữ cảnh: Dùng trong hội họa, may mặc The artist prepared a new canvas.
Họa sĩ chuẩn bị một tấm vải vẽ mới.
2 Từ: canvases
Phiên âm: /ˈkænvəsɪz/ Loại từ: Danh từ số nhiều Nghĩa: Các tấm vải Ngữ cảnh: Nhiều tranh vẽ hoặc vải bố The gallery displayed several canvases.
Phòng triển lãm trưng bày nhiều tranh.
3 Từ: canvas bag
Phiên âm: /ˈkænvəs bæɡ/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Túi vải bố Ngữ cảnh: Dùng trong thời trang, mua sắm She carried a canvas bag.
Cô ấy mang một chiếc túi vải bố.
4 Từ: canvas shoes
Phiên âm: /ˈkænvəs ʃuːz/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Giày vải Ngữ cảnh: Dùng trong trang phục thường ngày Canvas shoes are comfortable.
Giày vải rất thoải mái.

Từ đồng nghĩa "canvas shoes"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "canvas shoes"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!