cancellation: Sự hủy bỏ
Cancellation là việc hủy vé, chuyến đi hoặc dịch vụ đã đặt trước.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
We are sorry to inform you of the cancellation of the conference. Chúng tôi thật tiếc phải thông báo với quý vị về việc hủy bỏ buổi hội nghị. |
Chúng tôi thật tiếc phải thông báo với quý vị về việc hủy bỏ buổi hội nghị. | Lưu sổ câu |