Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

cancellation là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ cancellation trong tiếng Anh

cancellation /ˌkænsəˈleɪʃən/
- (n) : việc huỷ bỏ

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

cancellation: Sự hủy bỏ

Cancellation là việc hủy vé, chuyến đi hoặc dịch vụ đã đặt trước.

  • The cancellation of the flight upset the tourists. (Việc hủy chuyến bay khiến du khách thất vọng.)
  • There is a fee for ticket cancellation. (Có phí cho việc hủy vé.)
  • The cancellation was due to bad weather. (Việc hủy bỏ là do thời tiết xấu.)

Bảng biến thể từ "cancellation"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "cancellation"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "cancellation"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

We are sorry to inform you of the cancellation of the conference.

Chúng tôi thật tiếc phải thông báo với quý vị về việc hủy bỏ buổi hội nghị.

Lưu sổ câu