| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
Canadian
|
Phiên âm: /kəˈneɪdiən/ | Loại từ: Tính từ | Nghĩa: Thuộc về Canada | Ngữ cảnh: Dùng mô tả quốc tịch, văn hóa |
Canadian culture is diverse. |
Văn hóa Canada rất đa dạng. |
| 2 |
Từ:
Canadian
|
Phiên âm: /kəˈneɪdiən/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Người Canada | Ngữ cảnh: Chỉ quốc tịch |
She is a Canadian. |
Cô ấy là người Canada. |
| 3 |
Từ:
Canada
|
Phiên âm: /ˈkænədə/ | Loại từ: Danh từ riêng | Nghĩa: Nước Canada | Ngữ cảnh: Quốc gia |
Canada is known for its landscapes. |
Canada nổi tiếng với phong cảnh đẹp. |
| 4 |
Từ:
Canadianism
|
Phiên âm: /kəˈneɪdiənɪzəm/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Từ/câu đặc trưng của Canada | Ngữ cảnh: Trong ngôn ngữ học |
“Eh” is a common Canadianism. |
“Eh” là một từ rất đặc trưng của người Canada. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| Không tìm thấy câu phù hợp! | |||