Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

Canadian là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ Canadian trong tiếng Anh

Canadian /kəˈneɪdɪən/
- noun : người Canada

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

Canadian: Người/thuộc về Canada

Canadian là tính từ chỉ những gì thuộc Canada; là danh từ chỉ người đến từ Canada.

  • Canadian winters are very cold. (Mùa đông ở Canada rất lạnh.)
  • He is a Canadian citizen. (Anh ấy là công dân Canada.)
  • The Canadian flag has a maple leaf. (Lá cờ Canada có hình lá phong.)

Bảng biến thể từ "Canadian"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: Canadian
Phiên âm: /kəˈneɪdiən/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Thuộc về Canada Ngữ cảnh: Dùng mô tả quốc tịch, văn hóa Canadian culture is diverse.
Văn hóa Canada rất đa dạng.
2 Từ: Canadian
Phiên âm: /kəˈneɪdiən/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Người Canada Ngữ cảnh: Chỉ quốc tịch She is a Canadian.
Cô ấy là người Canada.
3 Từ: Canada
Phiên âm: /ˈkænədə/ Loại từ: Danh từ riêng Nghĩa: Nước Canada Ngữ cảnh: Quốc gia Canada is known for its landscapes.
Canada nổi tiếng với phong cảnh đẹp.
4 Từ: Canadianism
Phiên âm: /kəˈneɪdiənɪzəm/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Từ/câu đặc trưng của Canada Ngữ cảnh: Trong ngôn ngữ học “Eh” is a common Canadianism.
“Eh” là một từ rất đặc trưng của người Canada.

Từ đồng nghĩa "Canadian"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "Canadian"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!