Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

camper là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ camper trong tiếng Anh

camper /ˈkæmpə/
- (n) : người cắm trại

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

camper: Người đi cắm trại

Camper là người tham gia cắm trại, hoặc xe chuyên dụng cho cắm trại.

  • The campers set up their tents before sunset. (Những người đi cắm trại dựng lều trước khi mặt trời lặn.)
  • He’s an experienced camper who knows survival skills. (Anh ấy là người cắm trại giàu kinh nghiệm, biết kỹ năng sinh tồn.)
  • The camper parked near the forest edge. (Chiếc xe cắm trại đỗ gần rìa rừng.)

Bảng biến thể từ "camper"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "camper"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "camper"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!