Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

cameraman là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ cameraman trong tiếng Anh

cameraman /ˈkæmərəˌmæn/
- (n) : người quay phim

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

cameraman: Quay phim

Cameraman là người vận hành máy quay trong các buổi ghi hình.

  • The cameraman filmed the concert. (Người quay phim ghi hình buổi hòa nhạc.)
  • He works as a cameraman for a news channel. (Anh làm quay phim cho một kênh tin tức.)
  • The cameraman adjusted the focus. (Người quay phim chỉnh tiêu cự.)

Bảng biến thể từ "cameraman"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "cameraman"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "cameraman"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!