Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

calendar app là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ calendar app trong tiếng Anh

calendar app /ˈkælɪndər æp/
- Danh từ : Ứng dụng lịch

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

Bảng biến thể từ "calendar app"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: calendar
Phiên âm: /ˈkælɪndər/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Lịch; cuốn lịch Ngữ cảnh: Hệ thống ngày tháng The meeting is marked on the calendar.
Cuộc họp được đánh dấu trên lịch.
2 Từ: calendars
Phiên âm: /ˈkælɪndərz/ Loại từ: Danh từ số nhiều Nghĩa: Các loại lịch Ngữ cảnh: Lịch bàn, lịch tường, v.v. They collect vintage calendars.
Họ sưu tầm lịch cổ.
3 Từ: calendrical
Phiên âm: /kəˈlendrɪkəl/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Thuộc về lịch; phép tính lịch Ngữ cảnh: Dùng trong khảo cổ, thiên văn Ancient calendrical systems were complex.
Hệ thống lịch cổ xưa rất phức tạp.
4 Từ: calendar year
Phiên âm: /ˈkælɪndər jɪr/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Năm dương lịch Ngữ cảnh: Tính từ ngày 1/1 đến 31/12 The calendar year ends in December.
Năm dương lịch kết thúc vào tháng 12.
5 Từ: calendar app
Phiên âm: /ˈkælɪndər æp/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Ứng dụng lịch Ngữ cảnh: Dùng trên điện thoại He uses a calendar app to stay organized.
Anh ấy dùng ứng dụng lịch để sắp xếp công việc.

Từ đồng nghĩa "calendar app"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "calendar app"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!