| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
cabin
|
Phiên âm: /ˈkæbɪn/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Nhà gỗ nhỏ; buồng lái; khoang | Ngữ cảnh: Dùng trong du lịch, tàu bay |
They stayed in a mountain cabin. |
Họ ở trong một căn nhà gỗ trên núi. |
| 2 |
Từ:
cabin crew
|
Phiên âm: /ˈkæbɪn kruː/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Phi hành đoàn | Ngữ cảnh: Nhân viên phục vụ trên máy bay |
The cabin crew greeted passengers. |
Phi hành đoàn chào đón hành khách. |
| 3 |
Từ:
cabin fever
|
Phiên âm: /ˈkæbɪn fiːvər/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Cảm giác bí bách (ở trong phòng quá lâu) | Ngữ cảnh: Thường dùng khi cách ly, thời tiết xấu |
I had cabin fever during the lockdown. |
Tôi cảm thấy bí bách trong thời gian giãn cách. |
| 4 |
Từ:
cabin-like
|
Phiên âm: /ˈkæbɪn laɪk/ | Loại từ: Tính từ | Nghĩa: Giống nhà gỗ nhỏ | Ngữ cảnh: Mô tả kiến trúc, đồ vật |
The room had a cabin-like design. |
Căn phòng có thiết kế giống nhà gỗ nhỏ. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| Không tìm thấy câu phù hợp! | |||