Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

buttonhole là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ buttonhole trong tiếng Anh

buttonhole /ˈbʌtənhəʊl/
- (n) : khuyết áo

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

buttonhole: Khuyết áo (n)

Buttonhole là khe hở được may để cài cúc.

  • The buttonhole was torn. (Khuyết áo bị rách.)
  • He put a flower in his buttonhole. (Anh ấy cài hoa vào khuyết áo.)
  • The tailor stitched the buttonhole neatly. (Thợ may khâu khuyết áo rất gọn.)

Bảng biến thể từ "buttonhole"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "buttonhole"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "buttonhole"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!