| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
butterfly
|
Phiên âm: /ˈbʌtərflaɪ/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Con bướm | Ngữ cảnh: Dùng trong sinh học, thiên nhiên |
A butterfly landed on the flower. |
Một con bướm đậu lên bông hoa. |
| 2 |
Từ:
butterflies
|
Phiên âm: /ˈbʌtərflaɪz/ | Loại từ: Danh từ số nhiều | Nghĩa: Những con bướm | Ngữ cảnh: Dùng cho nhiều cá thể |
The garden was full of butterflies. |
Khu vườn đầy bướm. |
| 3 |
Từ:
butterfly effect
|
Phiên âm: /ˈbʌtərflaɪ ɪˌfekt/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Hiệu ứng cánh bướm | Ngữ cảnh: Thuật ngữ khoa học hỗn loạn |
The butterfly effect suggests small actions can cause huge outcomes. |
Hiệu ứng cánh bướm cho rằng hành động nhỏ có thể gây hậu quả lớn. |
| 4 |
Từ:
butterfly stroke
|
Phiên âm: /ˈbʌtərflaɪ stroʊk/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Kiểu bơi bướm | Ngữ cảnh: Thể thao |
He won gold in the butterfly stroke. |
Anh ấy giành vàng ở nội dung bơi bướm. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| Không tìm thấy câu phù hợp! | |||