Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

burial là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ burial trong tiếng Anh

burial /ˈbɛrɪəl/
- (n) : nghi lễ an táng

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

burial: Lễ chôn cất

Burial là hành động chôn thi thể người chết dưới đất.

  • The burial took place in the family cemetery. (Lễ chôn cất diễn ra ở nghĩa trang gia đình.)
  • They attended the burial of their friend. (Họ dự lễ chôn cất của bạn mình.)
  • Burial customs vary across cultures. (Phong tục chôn cất khác nhau giữa các nền văn hóa.)

Bảng biến thể từ "burial"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "burial"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "burial"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!