burdensome: Nặng nề, phiền toái
Burdensome là tính từ chỉ điều gì đó gây gánh nặng, khó khăn hoặc phiền phức.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
burden
|
Phiên âm: /ˈbɜːrdn/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Gánh nặng | Ngữ cảnh: Dùng cả nghĩa đen và bóng |
Financial worries are a heavy burden. |
Nỗi lo tài chính là gánh nặng lớn. |
| 2 |
Từ:
burden
|
Phiên âm: /ˈbɜːrdn/ | Loại từ: Động từ | Nghĩa: Đè nặng; gây trách nhiệm | Ngữ cảnh: Khi ai đó bị áp lực |
Don’t burden yourself with guilt. |
Đừng tự đè nặng mình bằng cảm giác tội lỗi. |
| 3 |
Từ:
burdened
|
Phiên âm: /ˈbɜːrdnd/ | Loại từ: V-ed/Tính từ | Nghĩa: Bị đè nặng; bị gánh nặng | Ngữ cảnh: Dùng cho người chịu trách nhiệm nhiều |
She felt burdened by expectations. |
Cô ấy cảm thấy bị áp lực bởi kỳ vọng. |
| 4 |
Từ:
burdensome
|
Phiên âm: /ˈbɜːrdnsəm/ | Loại từ: Tính từ | Nghĩa: Phiền phức; nặng nề | Ngữ cảnh: Mô tả tình huống, trách nhiệm |
The paperwork is very burdensome. |
Giấy tờ thật phiền phức. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| Không tìm thấy câu phù hợp! | |||