Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

buck là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ buck trong tiếng Anh

buck /bʌk/
- noun : Nai đực

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

buck: Con hươu đực; đô la (thông tục)

Buck là danh từ chỉ hươu đực; trong tiếng lóng, nghĩa là đô la Mỹ.

  • He saw a buck in the forest. (Anh ấy thấy một con hươu đực trong rừng.)
  • This phone cost me 200 bucks. (Chiếc điện thoại này tốn của tôi 200 đô.)
  • The young buck ran across the field. (Con hươu đực trẻ chạy băng qua cánh đồng.)

Bảng biến thể từ "buck"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: buck
Phiên âm: /bʌk/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Con nai đực; đô-la (Mỹ, khẩu ngữ) Ngữ cảnh: Dùng trong động vật hoặc tiền tệ He saw a buck in the forest.
Anh ấy thấy một con nai đực trong rừng.
2 Từ: buckskin
Phiên âm: /ˈbʌkskɪn/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Da nai Ngữ cảnh: Dùng trong thời trang, thủ công He wore a jacket made of buckskin.
Anh ấy mặc áo khoác làm bằng da nai.
3 Từ: buck
Phiên âm: /bʌk/ Loại từ: Động từ Nghĩa: Chống lại; hất tung Ngữ cảnh: Thường dùng cho ngựa hoặc nghĩa bóng The horse bucked wildly.
Con ngựa hất mạnh.
4 Từ: bucking
Phiên âm: /ˈbʌkɪŋ/ Loại từ: V-ing Nghĩa: Đang hất, đang chống lại Ngữ cảnh: Dùng mô tả hành động liên tục The bull was bucking furiously.
Con bò đang hất điên cuồng.
5 Từ: bucked
Phiên âm: /bʌkt/ Loại từ: V-ed Nghĩa: Đã chống lại; đã hất Ngữ cảnh: Hành động hoàn tất He bucked the system.
Anh ấy chống lại hệ thống.
6 Từ: buck up
Phiên âm: /bʌk ʌp/ Loại từ: Cụm động từ Nghĩa: Vực dậy; mạnh mẽ lên Ngữ cảnh: Từ khẩu ngữ Buck up! Things will get better.
Mạnh mẽ lên! Mọi thứ sẽ tốt hơn.

Từ đồng nghĩa "buck"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "buck"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

They cost ten bucks.

Chúng có giá 10 đô la.

Lưu sổ câu

2

We're talking big bucks (= a lot of money) here.

Chúng ta đang nói những khoản tiền lớn (= rất nhiều tiền) ở đây.

Lưu sổ câu

3

a herd of buck

một đàn ngựa vằn

Lưu sổ câu

4

It was my decision. The buck stops here (= nobody else can be blamed).

Đó là quyết định của tôi. Buck dừng ở đây (= không ai khác có thể bị đổ lỗi).

Lưu sổ câu

5

I was tempted to pass the buck (= make somebody else responsible).

Tôi đã bị cám dỗ để vượt qua số tiền (= bắt người khác chịu trách nhiệm).

Lưu sổ câu

6

This is a long-term project. We are not out to make a quick buck.

Đây là một dự án dài hạn. Chúng tôi không ra ngoài để kiếm tiền nhanh chóng.

Lưu sổ câu

7

We're talking big bucks (= a lot of money) here.

Chúng ta đang nói những khoản tiền lớn (= rất nhiều tiền) ở đây.

Lưu sổ câu