| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
buck
|
Phiên âm: /bʌk/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Con nai đực; đô-la (Mỹ, khẩu ngữ) | Ngữ cảnh: Dùng trong động vật hoặc tiền tệ |
He saw a buck in the forest. |
Anh ấy thấy một con nai đực trong rừng. |
| 2 |
Từ:
buckskin
|
Phiên âm: /ˈbʌkskɪn/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Da nai | Ngữ cảnh: Dùng trong thời trang, thủ công |
He wore a jacket made of buckskin. |
Anh ấy mặc áo khoác làm bằng da nai. |
| 3 |
Từ:
buck
|
Phiên âm: /bʌk/ | Loại từ: Động từ | Nghĩa: Chống lại; hất tung | Ngữ cảnh: Thường dùng cho ngựa hoặc nghĩa bóng |
The horse bucked wildly. |
Con ngựa hất mạnh. |
| 4 |
Từ:
bucking
|
Phiên âm: /ˈbʌkɪŋ/ | Loại từ: V-ing | Nghĩa: Đang hất, đang chống lại | Ngữ cảnh: Dùng mô tả hành động liên tục |
The bull was bucking furiously. |
Con bò đang hất điên cuồng. |
| 5 |
Từ:
bucked
|
Phiên âm: /bʌkt/ | Loại từ: V-ed | Nghĩa: Đã chống lại; đã hất | Ngữ cảnh: Hành động hoàn tất |
He bucked the system. |
Anh ấy chống lại hệ thống. |
| 6 |
Từ:
buck up
|
Phiên âm: /bʌk ʌp/ | Loại từ: Cụm động từ | Nghĩa: Vực dậy; mạnh mẽ lên | Ngữ cảnh: Từ khẩu ngữ |
Buck up! Things will get better. |
Mạnh mẽ lên! Mọi thứ sẽ tốt hơn. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| Không tìm thấy câu phù hợp! | |||