| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
bronze
|
Phiên âm: /brɑːnz/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Đồng thiếc (hợp kim đồng) | Ngữ cảnh: Dùng trong nghệ thuật, điêu khắc |
The statue was made of bronze. |
Bức tượng được làm bằng đồng thiếc. |
| 2 |
Từ:
bronze
|
Phiên âm: /brɑːnz/ | Loại từ: Tính từ | Nghĩa: Có màu đồng | Ngữ cảnh: Mô tả màu sắc da, vật dụng |
She had bronze skin after the summer. |
Cô ấy có làn da màu đồng sau mùa hè. |
| 3 |
Từ:
bronze
|
Phiên âm: /brɑːnz/ | Loại từ: Động từ | Nghĩa: Đúc bằng đồng; chuyển sang màu đồng | Ngữ cảnh: Dùng khi vật chuyển màu hoặc được mạ |
The sun bronzed his skin. |
Mặt trời làm da anh ấy sạm đồng. |
| 4 |
Từ:
bronzed
|
Phiên âm: /brɑːnzd/ | Loại từ: Tính từ/V-ed | Nghĩa: Rám nắng; có màu đồng | Ngữ cảnh: Mô tả ngoại hình |
He looked bronzed and healthy. |
Anh ấy trông rám nắng và khỏe khoắn. |
| 5 |
Từ:
bronzing
|
Phiên âm: /ˈbrɑːnzɪŋ/ | Loại từ: V-ing | Nghĩa: Sự làm rám nắng; sự mạ đồng | Ngữ cảnh: Dùng trong mỹ phẩm, nghệ thuật |
She tried bronzing makeup. |
Cô ấy thử trang điểm màu đồng. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| Không tìm thấy câu phù hợp! | |||