Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

briefing là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ briefing trong tiếng Anh

briefing /ˈbriːfɪŋ/
- Danh từ : Cuộc họp tóm tắt

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

Bảng biến thể từ "briefing"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: briefly
Phiên âm: /ˈbriːfli/ Loại từ: Trạng từ Nghĩa: Một cách ngắn gọn Ngữ cảnh: Dùng khi diễn đạt ý súc tích He explained the rules briefly.
Anh ấy giải thích các quy tắc một cách ngắn gọn.
2 Từ: brief
Phiên âm: /briːf/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Ngắn gọn; vắn tắt Ngữ cảnh: Dùng mô tả lời nói, văn bản She gave a brief introduction.
Cô ấy đưa ra phần giới thiệu ngắn.
3 Từ: brief
Phiên âm: /briːf/ Loại từ: Động từ Nghĩa: Tóm tắt; hướng dẫn nhanh Ngữ cảnh: Dùng trong công việc, họp hành They briefed the team on the plan.
Họ tóm tắt kế hoạch cho đội.
4 Từ: briefing
Phiên âm: /ˈbriːfɪŋ/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Bản tóm tắt; cuộc họp nhanh Ngữ cảnh: Thường dùng trong quân đội, công ty The morning briefing starts at 8.
Cuộc họp sáng bắt đầu lúc 8 giờ.
5 Từ: briefer
Phiên âm: /ˈbriːfər/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Người tóm tắt, người báo cáo Ngữ cảnh: Vai trò trong tổ chức, truyền thông The briefer shared the main updates.
Người báo cáo chia sẻ các cập nhật chính.

Từ đồng nghĩa "briefing"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "briefing"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!