bridesmaid: Phù dâu
Bridesmaid là người bạn hoặc người thân nữ của cô dâu, đi cùng và hỗ trợ cô trong ngày cưới.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
bride
|
Phiên âm: /braɪd/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Cô dâu | Ngữ cảnh: Người phụ nữ trong ngày cưới |
The bride looked beautiful in her dress. |
Cô dâu trông rất đẹp trong chiếc váy cưới. |
| 2 |
Từ:
brides
|
Phiên âm: /braɪdz/ | Loại từ: Danh từ số nhiều | Nghĩa: Các cô dâu | Ngữ cảnh: Dùng trong bối cảnh lễ cưới |
Many brides choose white dresses. |
Nhiều cô dâu chọn váy trắng. |
| 3 |
Từ:
bridal
|
Phiên âm: /ˈbraɪdl/ | Loại từ: Tính từ | Nghĩa: Thuộc về cô dâu; lễ cưới | Ngữ cảnh: Dùng trong ngành cưới hỏi |
She bought a bridal gown. |
Cô ấy mua một chiếc váy cưới. |
| 4 |
Từ:
bridesmaid
|
Phiên âm: /ˈbraɪdzmeɪd/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Phù dâu | Ngữ cảnh: Người hỗ trợ cô dâu |
Her sister was the bridesmaid. |
Chị gái cô ấy làm phù dâu. |
| 5 |
Từ:
bridegroom
|
Phiên âm: /ˈbraɪdɡruːm/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Chú rể | Ngữ cảnh: Người đàn ông trong ngày cưới |
The bridegroom arrived early. |
Chú rể đến sớm. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| Không tìm thấy câu phù hợp! | |||