Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

breathing là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ breathing trong tiếng Anh

breathing /ˈbriːðɪŋ/
- noun : thở

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

breathing: Sự hô hấp; việc thở

Breathing là danh từ chỉ quá trình hít thở; là tính từ mô tả liên quan đến hô hấp.

  • Regular exercise improves breathing. (Tập thể dục thường xuyên cải thiện việc hô hấp.)
  • He was breathing heavily after running. (Anh ấy thở dốc sau khi chạy.)
  • Breathing exercises can reduce stress. (Các bài tập thở có thể giảm căng thẳng.)

Bảng biến thể từ "breathing"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: breath
Phiên âm: /breθ/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Hơi thở Ngữ cảnh: Không khí hít vào và thở ra He took a deep breath.
Anh ấy hít một hơi thật sâu.
2 Từ: breathing
Phiên âm: /ˈbriːðɪŋ/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Sự hô hấp Ngữ cảnh: Quá trình thở của cơ thể Breathing is essential for life.
Hô hấp là điều cần thiết để sống.
3 Từ: breaths
Phiên âm: /breθs/ Loại từ: Danh từ số nhiều Nghĩa: Những hơi thở Ngữ cảnh: Dùng cho nhịp thở She took several breaths before speaking.
Cô ấy hít vài hơi trước khi nói.
4 Từ: breathe
Phiên âm: /briːð/ Loại từ: Động từ Nghĩa: Thở Ngữ cảnh: Hành động hút và đẩy không khí Try to breathe slowly.
Hãy cố gắng thở chậm lại.
5 Từ: breathed
Phiên âm: /briːðd/ Loại từ: V-ed Nghĩa: Đã thở Ngữ cảnh: Dùng khi kể chuyện He breathed deeply.
Anh ấy thở sâu.
6 Từ: breathtaking
Phiên âm: /ˈbreθˌteɪkɪŋ/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Đẹp nghẹt thở; ngoạn mục Ngữ cảnh: Dùng mô tả cảnh đẹp, khoảnh khắc ấn tượng The view was breathtaking.
Khung cảnh thật ngoạn mục.
7 Từ: breathless
Phiên âm: /ˈbreθləs/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Hết hơi; khó thở Ngữ cảnh: Sau khi chạy, sốc, phấn khích He was breathless after running.
Anh ấy thở không ra hơi sau khi chạy.
8 Từ: breathlessly
Phiên âm: /ˈbreθləsli/ Loại từ: Trạng từ Nghĩa: Một cách khó thở Ngữ cảnh: Diễn tả sự phấn khích hoặc mệt She spoke breathlessly.
Cô ấy nói trong trạng thái khó thở.

Từ đồng nghĩa "breathing"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "breathing"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

Her breathing became steady and she fell asleep.

Hơi thở của cô ấy trở nên ổn định và cô ấy ngủ thiếp đi.

Lưu sổ câu

2

Deep breathing exercises will help you relax.

Bài tập thở sâu sẽ giúp bạn thư giãn.

Lưu sổ câu

3

Heavy (= loud) breathing was all I could hear.

Tôi chỉ nghe thấy hơi thở nặng (= to).

Lưu sổ câu

4

Firefighters wearing breathing apparatus went into the house.

Lính cứu hỏa đeo thiết bị thở vào nhà.

Lưu sổ câu

5

The drug is used to treat breathing difficulties caused by asthma.

Thuốc được sử dụng để điều trị khó thở do hen suyễn.

Lưu sổ câu

6

Are you having difficulty in breathing?

Bạn có bị khó thở không?

Lưu sổ câu

7

His breathing was uneven, and he could hardly speak.

Hơi thở của ông không đều và ông khó nói được.

Lưu sổ câu

8

She picked up the phone and heard sounds of heavy breathing.

Cô nhấc điện thoại và nghe thấy những tiếng thở nặng nhọc.

Lưu sổ câu

9

Try breathing exercises to calm your nerves.

Thử các bài tập thở để làm dịu thần kinh của bạn.

Lưu sổ câu