Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

breakthrough là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ breakthrough trong tiếng Anh

breakthrough /ˈbreɪkθruː/
- adjective : đột phá

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

breakthrough: Bước đột phá

Breakthrough là danh từ chỉ một tiến bộ quan trọng hoặc khám phá mới trong một lĩnh vực.

  • The scientist made a breakthrough in cancer research. (Nhà khoa học đã tạo ra bước đột phá trong nghiên cứu ung thư.)
  • This new technology is a major breakthrough. (Công nghệ mới này là một bước đột phá lớn.)
  • The agreement marked a breakthrough in peace talks. (Thỏa thuận đánh dấu một bước đột phá trong đàm phán hòa bình.)

Bảng biến thể từ "breakthrough"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "breakthrough"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "breakthrough"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!