| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
brake
|
Phiên âm: /breɪk/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Phanh xe | Ngữ cảnh: Bộ phận làm giảm tốc độ |
The car needs new brakes. |
Chiếc xe cần thay phanh mới. |
| 2 |
Từ:
brake
|
Phiên âm: /breɪk/ | Loại từ: Động từ | Nghĩa: Phanh; thắng | Ngữ cảnh: Làm xe chậm hoặc dừng lại |
He braked suddenly. |
Anh ấy phanh gấp. |
| 3 |
Từ:
braking
|
Phiên âm: /ˈbreɪkɪŋ/ | Loại từ: V-ing/Danh từ | Nghĩa: Việc phanh xe | Ngữ cảnh: Mô tả hành động giảm tốc |
Hard braking can cause skidding. |
Phanh gấp có thể gây trượt bánh. |
| 4 |
Từ:
braked
|
Phiên âm: /breɪkt/ | Loại từ: V-ed | Nghĩa: Đã phanh | Ngữ cảnh: Hành động hoàn tất |
She braked just in time. |
Cô ấy phanh đúng lúc. |
| 5 |
Từ:
brake pedal
|
Phiên âm: /breɪk ˈpedl/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Bàn đạp phanh | Ngữ cảnh: Bộ phận điều khiển phanh |
Step on the brake pedal gently. |
Đạp nhẹ bàn đạp phanh. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| Không tìm thấy câu phù hợp! | |||