Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

bracelet là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ bracelet trong tiếng Anh

bracelet /ˈbreɪslɪt/
- adjective : vòng tay

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

bracelet: Vòng tay

Bracelet là danh từ chỉ trang sức đeo ở cổ tay.

  • He gave her a gold bracelet for her birthday. (Anh ấy tặng cô ấy một chiếc vòng tay vàng nhân sinh nhật.)
  • She collects silver bracelets. (Cô ấy sưu tập vòng tay bạc.)
  • The bracelet has her name engraved on it. (Chiếc vòng tay có khắc tên cô ấy.)

Bảng biến thể từ "bracelet"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "bracelet"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "bracelet"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!