Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

boxing là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ boxing trong tiếng Anh

boxing /ˈbɒksɪŋ/
- (n) : quyền anh

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

boxing: Quyền anh

Boxing là môn thể thao đối kháng, nơi hai võ sĩ dùng nắm đấm để tấn công và phòng thủ theo luật định.

  • Boxing requires strength, speed, and strategy. (Quyền anh đòi hỏi sức mạnh, tốc độ và chiến thuật.)
  • He has been training in boxing for five years. (Anh đã tập quyền anh 5 năm.)
  • Boxing matches are divided into timed rounds. (Trận quyền anh được chia thành các hiệp có thời gian.)

Bảng biến thể từ "boxing"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "boxing"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "boxing"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!