| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
alley
|
Phiên âm: /ˈæli/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Con hẻm, lối đi nhỏ | Ngữ cảnh: Lối đi hẹp giữa các tòa nhà |
The kids were playing in the alley. |
Lũ trẻ đang chơi trong con hẻm. |
| 2 |
Từ:
bowling alley
|
Phiên âm: /ˈboʊlɪŋ ˈæli/ | Loại từ: Cụm danh từ | Nghĩa: Sân chơi bowling | Ngữ cảnh: Nơi chơi bowling |
We met at the bowling alley. |
Chúng tôi gặp nhau ở sân bowling. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| Không tìm thấy câu phù hợp! | |||