Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

bowling alley là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ bowling alley trong tiếng Anh

bowling alley /ˈboʊlɪŋ ˈæli/
- Cụm danh từ : Sân chơi bowling

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

Bảng biến thể từ "bowling alley"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: alley
Phiên âm: /ˈæli/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Con hẻm, lối đi nhỏ Ngữ cảnh: Lối đi hẹp giữa các tòa nhà The kids were playing in the alley.
Lũ trẻ đang chơi trong con hẻm.
2 Từ: bowling alley
Phiên âm: /ˈboʊlɪŋ ˈæli/ Loại từ: Cụm danh từ Nghĩa: Sân chơi bowling Ngữ cảnh: Nơi chơi bowling We met at the bowling alley.
Chúng tôi gặp nhau ở sân bowling.

Từ đồng nghĩa "bowling alley"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "bowling alley"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!