alley: Ngõ, hẻm
Alley là danh từ chỉ lối đi hẹp giữa hoặc sau các tòa nhà.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
alley
|
Phiên âm: /ˈæli/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Con hẻm, lối đi nhỏ | Ngữ cảnh: Lối đi hẹp giữa các tòa nhà |
The kids were playing in the alley. |
Lũ trẻ đang chơi trong con hẻm. |
| 2 |
Từ:
bowling alley
|
Phiên âm: /ˈboʊlɪŋ ˈæli/ | Loại từ: Cụm danh từ | Nghĩa: Sân chơi bowling | Ngữ cảnh: Nơi chơi bowling |
We met at the bowling alley. |
Chúng tôi gặp nhau ở sân bowling. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
a narrow/dark alley một con hẻm hẹp / tối |
một con hẻm hẹp / tối | Lưu sổ câu |
| 2 |
The car was hidden down a narrow alley in the downtown area. Chiếc xe được giấu trong một con hẻm hẹp ở khu vực trung tâm thành phố. |
Chiếc xe được giấu trong một con hẻm hẹp ở khu vực trung tâm thành phố. | Lưu sổ câu |
| 3 |
He ran down one of the dark alleys at the back of the shops. Anh ta chạy xuống một trong những con hẻm tối ở phía sau các cửa hàng. |
Anh ta chạy xuống một trong những con hẻm tối ở phía sau các cửa hàng. | Lưu sổ câu |
| 4 |
A teaching job would be right up her alley. Một công việc giảng dạy sẽ đến ngay trên con hẻm của cô ấy. |
Một công việc giảng dạy sẽ đến ngay trên con hẻm của cô ấy. | Lưu sổ câu |
| 5 |
The alley leads to the restaurant kitchen. Ngõ dẫn vào bếp nhà hàng. |
Ngõ dẫn vào bếp nhà hàng. | Lưu sổ câu |
| 6 |
They had cornered him in an alley. Họ dồn ông vào một con hẻm. |
Họ dồn ông vào một con hẻm. | Lưu sổ câu |
| 7 |
a bar down a little alley một quán bar nằm trong một con hẻm nhỏ |
một quán bar nằm trong một con hẻm nhỏ | Lưu sổ câu |
| 8 |
a maze of narrow alleys một mê cung của những con hẻm hẹp |
một mê cung của những con hẻm hẹp | Lưu sổ câu |
| 9 |
An alley ran along the side of the house. Một con hẻm chạy dọc bên hông ngôi nhà. |
Một con hẻm chạy dọc bên hông ngôi nhà. | Lưu sổ câu |
| 10 |
He wandered back though the cobbled alleys. Anh lang thang trở về qua những con hẻm rải sỏi. |
Anh lang thang trở về qua những con hẻm rải sỏi. | Lưu sổ câu |
| 11 |
It is a medieval city of courtyards and twisting alleys. Đây là một thành phố thời trung cổ của những sân trong và những con hẻm ngoằn ngoèo. |
Đây là một thành phố thời trung cổ của những sân trong và những con hẻm ngoằn ngoèo. | Lưu sổ câu |