| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
bouncer
|
Phiên âm: /ˈbaʊnsər/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Bảo vệ quán bar/club | Ngữ cảnh: Người đứng cửa kiểm soát ra vào |
The bouncer checked IDs. |
Bảo vệ kiểm tra giấy tờ. |
| 2 |
Từ:
bounce
|
Phiên âm: /baʊns/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Cú nảy; sự bật lại | Ngữ cảnh: Mô tả chuyển động đàn hồi |
The bounce surprised the goalkeeper. |
Cú nảy làm thủ môn bất ngờ. |
| 3 |
Từ:
bounce
|
Phiên âm: /baʊns/ | Loại từ: Động từ | Nghĩa: Nảy lên; bật lại | Ngữ cảnh: Dùng cho bóng, cửa, âm thanh |
The ball bounced high. |
Quả bóng nảy lên cao. |
| 4 |
Từ:
bounced
|
Phiên âm: /baʊnst/ | Loại từ: V-ed | Nghĩa: Đã nảy; bật lại | Ngữ cảnh: Hành động quá khứ |
The email bounced back. |
Email bị trả về. |
| 5 |
Từ:
bouncing
|
Phiên âm: /ˈbaʊnsɪŋ/ | Loại từ: V-ing/Tính từ | Nghĩa: Đang nảy; năng động | Ngữ cảnh: Dùng cho vật hoặc trẻ nhỏ |
A bouncing baby boy. |
Một bé trai rất khỏe mạnh. |
| 6 |
Từ:
bounce back
|
Phiên âm: /baʊns bæk/ | Loại từ: Cụm động từ | Nghĩa: Hồi phục lại | Ngữ cảnh: Tinh thần, kinh tế, sức khỏe |
She bounced back quickly. |
Cô ấy hồi phục nhanh chóng. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| Không tìm thấy câu phù hợp! | |||