Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

borrower là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ borrower trong tiếng Anh

borrower /ˈbɒrəʊə/
- (n) : người mượn

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

borrower: Người vay

Borrower là người nhận tiền hoặc tài sản từ người khác với cam kết sẽ trả lại.

  • The borrower must repay the loan within six months. (Người vay phải trả khoản vay trong vòng sáu tháng.)
  • The library keeps a record of every borrower. (Thư viện lưu hồ sơ của mỗi người mượn sách.)
  • The bank protects the rights of both lenders and borrowers. (Ngân hàng bảo vệ quyền lợi của cả người cho vay và người vay.)

Bảng biến thể từ "borrower"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "borrower"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "borrower"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!