border: Biên giới
Border dùng để chỉ ranh giới phân chia giữa các quốc gia, khu vực hoặc lãnh thổ.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
border
|
Phiên âm: /ˈbɔːdə(r)/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Biên giới | Ngữ cảnh: Dùng để chỉ ranh giới giữa hai quốc gia, khu vực hoặc lãnh thổ |
The border between the two countries is heavily guarded. |
Biên giới giữa hai quốc gia được canh gác rất nghiêm ngặt. |
| 2 |
Từ:
border
|
Phiên âm: /ˈbɔːdə(r)/ | Loại từ: Động từ | Nghĩa: Viền, tạo viền | Ngữ cảnh: Dùng để chỉ hành động tạo ra ranh giới hoặc đường viền xung quanh một vật |
The garden is bordered by a fence. |
Khu vườn được viền bởi hàng rào. |
| 3 |
Từ:
bordering
|
Phiên âm: /ˈbɔːdərɪŋ/ | Loại từ: Động từ V-ing | Nghĩa: Đang tạo viền, đang giáp ranh | Ngữ cảnh: Dùng để miêu tả hành động đang diễn ra của việc tạo viền hoặc giáp ranh |
The country is bordering the ocean. |
Quốc gia này giáp với đại dương. |
| 4 |
Từ:
bordered
|
Phiên âm: /ˈbɔːdəd/ | Loại từ: Động từ quá khứ | Nghĩa: Đã viền, đã giáp ranh | Ngữ cảnh: Dùng để miêu tả hành động đã hoàn thành của việc tạo viền hoặc giáp ranh |
The town is bordered by a river. |
Thị trấn này giáp với một con sông. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
He drove us right up to the Russian border. Anh ấy chở chúng tôi đến ngay biên giới Nga. |
Anh ấy chở chúng tôi đến ngay biên giới Nga. | Lưu sổ câu |
| 2 |
Villages along the border are regularly raided. Các làng dọc biên giới thường xuyên bị đánh phá. |
Các làng dọc biên giới thường xuyên bị đánh phá. | Lưu sổ câu |
| 3 |
There is mounting tension along the border. Có lực căng dọc theo biên giới. |
Có lực căng dọc theo biên giới. | Lưu sổ câu |
| 4 |
Minor skirmishes broke out all along the border. Các cuộc giao tranh nhỏ đã nổ ra dọc theo biên giới. |
Các cuộc giao tranh nhỏ đã nổ ra dọc theo biên giới. | Lưu sổ câu |
| 5 |
She drew a decorative border around the picture. Cô vẽ đường viền trang trí xung quanh bức tranh. |
Cô vẽ đường viền trang trí xung quanh bức tranh. | Lưu sổ câu |
| 6 |
I was squired going out of the border. Tôi đã được yêu cầu đi ra khỏi biên giới. |
Tôi đã được yêu cầu đi ra khỏi biên giới. | Lưu sổ câu |
| 7 |
The army regularly patrol the border. Quân đội thường xuyên tuần tra biên giới. |
Quân đội thường xuyên tuần tra biên giới. | Lưu sổ câu |
| 8 |
A number of border crossings have now reopened. Một số cửa khẩu biên giới hiện đã mở cửa trở lại. |
Một số cửa khẩu biên giới hiện đã mở cửa trở lại. | Lưu sổ câu |
| 9 |
Were you stopped at the border? Bạn đã dừng lại ở biên giới? |
Bạn đã dừng lại ở biên giới? | Lưu sổ câu |
| 10 |
He was taken captive on the border. Anh ta bị bắt ở biên giới. |
Anh ta bị bắt ở biên giới. | Lưu sổ câu |
| 11 |
They are massing troops on the border. Họ đang tập trung quân đội ở biên giới. |
Họ đang tập trung quân đội ở biên giới. | Lưu sổ câu |
| 12 |
The terrorists escaped across/over the border. Những kẻ khủng bố đã trốn thoát qua / qua biên giới. |
Những kẻ khủng bố đã trốn thoát qua / qua biên giới. | Lưu sổ câu |
| 13 |
They were heading towards the German border. Họ đang tiến về biên giới nước Đức. |
Họ đang tiến về biên giới nước Đức. | Lưu sổ câu |
| 14 |
They didn't reach the border until after dark. Họ đã không đến được biên giới cho đến khi trời tối. |
Họ đã không đến được biên giới cho đến khi trời tối. | Lưu sổ câu |
| 15 |
The guns were smuggled across the border. Các khẩu súng được nhập lậu qua biên giới. |
Các khẩu súng được nhập lậu qua biên giới. | Lưu sổ câu |
| 16 |
He was arrested by guards at the border crossing. Anh ta bị lính canh bắt ở cửa khẩu. |
Anh ta bị lính canh bắt ở cửa khẩu. | Lưu sổ câu |
| 17 |
The border extends to the river. Biên giới kéo dài đến sông. |
Biên giới kéo dài đến sông. | Lưu sổ câu |
| 18 |
It's forty miles from here to the Polish border. Từ đây đến biên giới Ba Lan bốn mươi dặm. |
Từ đây đến biên giới Ba Lan bốn mươi dặm. | Lưu sổ câu |
| 19 |
Poland has a common border with Germany. Ba Lan có đường biên giới chung với Đức. |
Ba Lan có đường biên giới chung với Đức. | Lưu sổ câu |
| 20 |
The forest extends beyond the border. Khu rừng kéo dài ra ngoài biên giới. |
Khu rừng kéo dài ra ngoài biên giới. | Lưu sổ câu |
| 21 |
Many refugees have arrived at the border without passports. Nhiều người tị nạn đã đến biên giới mà không có hộ chiếu. |
Nhiều người tị nạn đã đến biên giới mà không có hộ chiếu. | Lưu sổ câu |
| 22 |
The army regularly patrol along the border. Quân đội thường xuyên tuần tra dọc biên giới. |
Quân đội thường xuyên tuần tra dọc biên giới. | Lưu sổ câu |
| 23 |
Troops patrolled the border day and night. Quân đội tuần tra biên giới cả ngày lẫn đêm. |
Quân đội tuần tra biên giới cả ngày lẫn đêm. | Lưu sổ câu |
| 24 |
The border has become a major hot spot. Biên giới đã trở thành một điểm nóng lớn. |
Biên giới đã trở thành một điểm nóng lớn. | Lưu sổ câu |
| 25 |
The border dispute was used as a pretext for military intervention. Tranh chấp biên giới được lấy làm cớ để can thiệp quân sự. |
Tranh chấp biên giới được lấy làm cớ để can thiệp quân sự. | Lưu sổ câu |
| 26 |
A band of light rain and showers extended from the Canadian border to Central Texas. Một dải mưa nhẹ và mưa rào kéo dài từ biên giới Canada đến Trung Texas. |
Một dải mưa nhẹ và mưa rào kéo dài từ biên giới Canada đến Trung Texas. | Lưu sổ câu |
| 27 |
Gray is thought to be in hiding near the France/Italy border. Gray được cho là đang lẩn trốn gần biên giới Pháp / Ý. |
Gray được cho là đang lẩn trốn gần biên giới Pháp / Ý. | Lưu sổ câu |
| 28 |
The allies let loose an intensive artillery bombardment over the border. Đồng minh đã thả lỏng một đợt pháo kích dữ dội qua biên giới. |
Đồng minh đã thả lỏng một đợt pháo kích dữ dội qua biên giới. | Lưu sổ câu |
| 29 |
I live in a small town in the US, near the Canadian border. Tôi sống ở một thị trấn nhỏ ở Mỹ, gần biên giới Canada. |
Tôi sống ở một thị trấn nhỏ ở Mỹ, gần biên giới Canada. | Lưu sổ câu |
| 30 |
Thousands of people cross the border every day. Hàng nghìn người vượt biên mỗi ngày. |
Hàng nghìn người vượt biên mỗi ngày. | Lưu sổ câu |
| 31 |
They took steps to secure the border. Họ thực hiện các bước để đảm bảo biên giới. |
Họ thực hiện các bước để đảm bảo biên giới. | Lưu sổ câu |
| 32 |
to seal/close the border để niêm phong / đóng biên giới |
để niêm phong / đóng biên giới | Lưu sổ câu |
| 33 |
They spent a week in a national park on the border between Kenya and Tanzania. Họ đã dành một tuần trong công viên quốc gia ở biên giới giữa Kenya và Tanzania. |
Họ đã dành một tuần trong công viên quốc gia ở biên giới giữa Kenya và Tanzania. | Lưu sổ câu |
| 34 |
It is difficult to define the border between love and friendship. Rất khó để xác định ranh giới giữa tình yêu và tình bạn. |
Rất khó để xác định ranh giới giữa tình yêu và tình bạn. | Lưu sổ câu |
| 35 |
The treaty fixed Denmark's new border with Germany. Hiệp ước ấn định biên giới mới của Đan Mạch với Đức. |
Hiệp ước ấn định biên giới mới của Đan Mạch với Đức. | Lưu sổ câu |
| 36 |
They fled across the border. Họ chạy trốn qua biên giới. |
Họ chạy trốn qua biên giới. | Lưu sổ câu |
| 37 |
They live just over the border. Họ sống ngay bên kia biên giới. |
Họ sống ngay bên kia biên giới. | Lưu sổ câu |
| 38 |
The incident happened on Nevada's northern border. Vụ việc xảy ra ở biên giới phía bắc Nevada. |
Vụ việc xảy ra ở biên giới phía bắc Nevada. | Lưu sổ câu |
| 39 |
They were stopped at the border. Họ bị chặn lại ở biên giới. |
Họ bị chặn lại ở biên giới. | Lưu sổ câu |
| 40 |
There are tensions all along the border. Có những căng thẳng dọc theo biên giới. |
Có những căng thẳng dọc theo biên giới. | Lưu sổ câu |
| 41 |
border crossings cửa khẩu biên giới |
cửa khẩu biên giới | Lưu sổ câu |
| 42 |
border patrols/security/guards tuần tra / an ninh / bảo vệ biên giới |
tuần tra / an ninh / bảo vệ biên giới | Lưu sổ câu |
| 43 |
border controls kiểm soát biên giới |
kiểm soát biên giới | Lưu sổ câu |
| 44 |
a border dispute tranh chấp biên giới |
tranh chấp biên giới | Lưu sổ câu |
| 45 |
a border town/village/county một thị trấn / làng / quận biên giới |
một thị trấn / làng / quận biên giới | Lưu sổ câu |
| 46 |
a border region/area một vùng / khu vực biên giới |
một vùng / khu vực biên giới | Lưu sổ câu |
| 47 |
a pillowcase with a lace border áo gối có viền ren |
áo gối có viền ren | Lưu sổ câu |
| 48 |
The back garden is mostly lawn with herbaceous borders. Khu vườn sau chủ yếu là bãi cỏ với các đường viền thân thảo. |
Khu vườn sau chủ yếu là bãi cỏ với các đường viền thân thảo. | Lưu sổ câu |
| 49 |
a national park on the border between Kenya and Tanzania một công viên quốc gia ở biên giới giữa Kenya và Tanzania |
một công viên quốc gia ở biên giới giữa Kenya và Tanzania | Lưu sổ câu |
| 50 |
Brazil has a common border with most South American countries. Brazil có đường biên giới chung với hầu hết các nước Nam Mỹ. |
Brazil có đường biên giới chung với hầu hết các nước Nam Mỹ. | Lưu sổ câu |
| 51 |
Ethiopia shares its longest border with Somalia. Ethiopia có đường biên giới dài nhất với Somalia. |
Ethiopia có đường biên giới dài nhất với Somalia. | Lưu sổ câu |
| 52 |
Poland has a common border with Germany. Ba Lan có biên giới chung với Đức. |
Ba Lan có biên giới chung với Đức. | Lưu sổ câu |
| 53 |
There has been fighting along the border. Đã xảy ra giao tranh dọc biên giới. |
Đã xảy ra giao tranh dọc biên giới. | Lưu sổ câu |
| 54 |
There has been fighting on both sides of the border. Đã xảy ra giao tranh ở cả hai bên biên giới. |
Đã xảy ra giao tranh ở cả hai bên biên giới. | Lưu sổ câu |
| 55 |
They slipped across the border at nightfall. Họ băng qua biên giới vào ban đêm. |
Họ băng qua biên giới vào ban đêm. | Lưu sổ câu |
| 56 |
We were stopped on the border. Chúng tôi bị chặn lại ở biên giới. |
Chúng tôi bị chặn lại ở biên giới. | Lưu sổ câu |
| 57 |
a farm on the border of Cumbria and Yorkshire một trang trại ở biên giới Cumbria và Yorkshire |
một trang trại ở biên giới Cumbria và Yorkshire | Lưu sổ câu |
| 58 |
to smuggle goods across the border buôn lậu hàng hóa qua biên giới |
buôn lậu hàng hóa qua biên giới | Lưu sổ câu |
| 59 |
She drew a decorative border around the picture. Cô vẽ đường viền trang trí xung quanh bức tranh. |
Cô vẽ đường viền trang trí xung quanh bức tranh. | Lưu sổ câu |
| 60 |
The tablecloth has a narrow lace border. Khăn trải bàn có đường viền ren hẹp. |
Khăn trải bàn có đường viền ren hẹp. | Lưu sổ câu |
| 61 |
a white handkerchief with a blue border một chiếc khăn tay màu trắng viền xanh |
một chiếc khăn tay màu trắng viền xanh | Lưu sổ câu |
| 62 |
After the war the national boundaries were redrawn. Sau chiến tranh, ranh giới quốc gia được vẽ lại. |
Sau chiến tranh, ranh giới quốc gia được vẽ lại. | Lưu sổ câu |