Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

booking là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ booking trong tiếng Anh

booking /ˈbʊkɪŋ/
- (n) : sự mua vé trước, đặt chỗ trước

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

booking: Đặt chỗ, đặt vé

Booking là hành động đặt phòng, vé máy bay, bàn ăn...

  • I made a hotel booking for next week. (Tôi đã đặt phòng khách sạn cho tuần tới.)
  • All flight bookings must be confirmed online. (Mọi đặt vé máy bay phải được xác nhận trực tuyến.)
  • They had a dinner booking at 8 p.m. (Họ có đặt bàn ăn tối lúc 8 giờ.)

Bảng biến thể từ "booking"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "booking"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "booking"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!