Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

bonus point là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ bonus point trong tiếng Anh

bonus point /ˈboʊnəs pɔɪnt/
- Danh từ : Điểm cộng

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

Bảng biến thể từ "bonus point"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: bonus
Phiên âm: /ˈboʊnəs/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Tiền thưởng; lợi ích thêm Ngữ cảnh: Trong tài chính, việc làm She received a huge bonus at work.
Cô ấy nhận được khoản thưởng lớn.
2 Từ: bonuses
Phiên âm: /ˈboʊnəsɪz/ Loại từ: Danh từ số nhiều Nghĩa: Các khoản thưởng Ngữ cảnh: Dùng cho nhiều loại thưởng The company offers yearly bonuses.
Công ty cung cấp thưởng hằng năm.
3 Từ: bonus point
Phiên âm: /ˈboʊnəs pɔɪnt/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Điểm cộng Ngữ cảnh: Dùng trong thi cử, trò chơi You get a bonus point for correct spelling.
Bạn được điểm cộng vì viết đúng chính tả.
4 Từ: bonus card
Phiên âm: /ˈboʊnəs kɑːrd/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Thẻ tích điểm Ngữ cảnh: Trong dịch vụ, siêu thị Use your bonus card to collect rewards.
Dùng thẻ tích điểm để nhận ưu đãi.

Từ đồng nghĩa "bonus point"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "bonus point"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!