| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
bond
|
Phiên âm: /bɑːnd/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Mối liên kết; trái phiếu | Ngữ cảnh: Dùng trong xã hội, hóa học, tài chính |
They formed a strong bond of friendship. |
Họ hình thành một tình bạn bền chặt. |
| 2 |
Từ:
bond
|
Phiên âm: /bɑːnd/ | Loại từ: Động từ | Nghĩa: Gắn kết; kết dính | Ngữ cảnh: Con người, vật chất gắn vào nhau |
The glue bonds the materials together. |
Keo làm dính các vật liệu lại với nhau. |
| 3 |
Từ:
bonding
|
Phiên âm: /ˈbɑːndɪŋ/ | Loại từ: Danh từ/V-ing | Nghĩa: Sự gắn kết | Ngữ cảnh: Thường dùng trong tâm lý, nhóm |
Team bonding improves cooperation. |
Gắn kết nhóm giúp tăng hợp tác. |
| 4 |
Từ:
bonded
|
Phiên âm: /ˈbɑːndɪd/ | Loại từ: Tính từ | Nghĩa: Được gắn kết; liên kết | Ngữ cảnh: Trong công nghiệp hoặc quan hệ |
Bonded materials are stronger. |
Vật liệu đã liên kết thì chắc hơn. |
| 5 |
Từ:
bondsman
|
Phiên âm: /ˈbɑːndzmən/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Người bảo lãnh | Ngữ cảnh: Thuật ngữ pháp lý |
A bondsman posted his bail. |
Người bảo lãnh đã đóng tiền thế chân cho anh ta. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| Không tìm thấy câu phù hợp! | |||