Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

boldly là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ boldly trong tiếng Anh

boldly /bəʊldli/
- (adv) : mạnh dạn, táo bạo

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

boldly: Một cách mạnh mẽ, quả cảm

Boldly tương tự daringly, nhưng nhấn mạnh vào sự tự tin và can đảm khi đối diện thử thách.

  • He boldly expressed his opinion in the meeting. (Anh ấy mạnh dạn bày tỏ ý kiến trong cuộc họp.)
  • The company boldly entered a new market. (Công ty mạnh dạn bước vào một thị trường mới.)
  • She boldly faced her fears. (Cô ấy dũng cảm đối diện nỗi sợ của mình.)

Bảng biến thể từ "boldly"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: boldness
Phiên âm: /ˈboʊldnəs/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Sự táo bạo; can đảm Ngữ cảnh: Tính chất dám làm điều khó His boldness impressed everyone.
Sự táo bạo của anh ấy gây ấn tượng.
2 Từ: bold
Phiên âm: /boʊld/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Táo bạo; dũng cảm; rõ nét Ngữ cảnh: Dùng cho hành động, tính cách hoặc chữ in đậm It was a bold decision.
Đó là một quyết định táo bạo.
3 Từ: boldly
Phiên âm: /ˈboʊldli/ Loại từ: Trạng từ Nghĩa: Một cách táo bạo Ngữ cảnh: Dùng trong mô tả hành động can đảm She boldly spoke the truth.
Cô ấy mạnh dạn nói ra sự thật.

Từ đồng nghĩa "boldly"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "boldly"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!