boldly: Một cách mạnh mẽ, quả cảm
Boldly tương tự daringly, nhưng nhấn mạnh vào sự tự tin và can đảm khi đối diện thử thách.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
boldness
|
Phiên âm: /ˈboʊldnəs/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Sự táo bạo; can đảm | Ngữ cảnh: Tính chất dám làm điều khó |
His boldness impressed everyone. |
Sự táo bạo của anh ấy gây ấn tượng. |
| 2 |
Từ:
bold
|
Phiên âm: /boʊld/ | Loại từ: Tính từ | Nghĩa: Táo bạo; dũng cảm; rõ nét | Ngữ cảnh: Dùng cho hành động, tính cách hoặc chữ in đậm |
It was a bold decision. |
Đó là một quyết định táo bạo. |
| 3 |
Từ:
boldly
|
Phiên âm: /ˈboʊldli/ | Loại từ: Trạng từ | Nghĩa: Một cách táo bạo | Ngữ cảnh: Dùng trong mô tả hành động can đảm |
She boldly spoke the truth. |
Cô ấy mạnh dạn nói ra sự thật. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| Không tìm thấy câu phù hợp! | |||