bold: Táo bạo; đậm
Bold là tính từ chỉ sự dũng cảm, không sợ hãi; hoặc chữ in đậm.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
boldness
|
Phiên âm: /ˈboʊldnəs/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Sự táo bạo; can đảm | Ngữ cảnh: Tính chất dám làm điều khó |
His boldness impressed everyone. |
Sự táo bạo của anh ấy gây ấn tượng. |
| 2 |
Từ:
bold
|
Phiên âm: /boʊld/ | Loại từ: Tính từ | Nghĩa: Táo bạo; dũng cảm; rõ nét | Ngữ cảnh: Dùng cho hành động, tính cách hoặc chữ in đậm |
It was a bold decision. |
Đó là một quyết định táo bạo. |
| 3 |
Từ:
boldly
|
Phiên âm: /ˈboʊldli/ | Loại từ: Trạng từ | Nghĩa: Một cách táo bạo | Ngữ cảnh: Dùng trong mô tả hành động can đảm |
She boldly spoke the truth. |
Cô ấy mạnh dạn nói ra sự thật. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
It was a bold move on their part to open a business in France. Đó là một bước đi táo bạo của họ khi mở một doanh nghiệp ở Pháp. |
Đó là một bước đi táo bạo của họ khi mở một doanh nghiệp ở Pháp. | Lưu sổ câu |
| 2 |
The wine made him bold enough to approach her. Rượu khiến anh ta đủ táo bạo để tiếp cận cô. |
Rượu khiến anh ta đủ táo bạo để tiếp cận cô. | Lưu sổ câu |
| 3 |
a bold and fearless warrior một chiến binh dũng cảm và không sợ hãi |
một chiến binh dũng cảm và không sợ hãi | Lưu sổ câu |
| 4 |
Highlight the important words in bold type. Đánh dấu những từ quan trọng trong kiểu in đậm. |
Đánh dấu những từ quan trọng trong kiểu in đậm. | Lưu sổ câu |
| 5 |
bold lettering chữ in đậm |
chữ in đậm | Lưu sổ câu |
| 6 |
the bold outline of a mountain against the sky đường viền táo bạo của một ngọn núi trên bầu trời |
đường viền táo bạo của một ngọn núi trên bầu trời | Lưu sổ câu |
| 7 |
She paints with bold strokes of the brush. Cô ấy vẽ với những nét vẽ đậm của cọ. |
Cô ấy vẽ với những nét vẽ đậm của cọ. | Lưu sổ câu |
| 8 |
She marched in here, bold as brass, and demanded a pay rise. Cô ấy hành quân đến đây, táo bạo như đồng thau, và yêu cầu tăng lương. |
Cô ấy hành quân đến đây, táo bạo như đồng thau, và yêu cầu tăng lương. | Lưu sổ câu |
| 9 |
The furniture was painted in bold, primary colours. Đồ nội thất được sơn bằng màu cơ bản, đậm. |
Đồ nội thất được sơn bằng màu cơ bản, đậm. | Lưu sổ câu |
| 10 |
a bold black and yellow sign một dấu hiệu màu đen và vàng đậm |
một dấu hiệu màu đen và vàng đậm | Lưu sổ câu |