Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

bold là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ bold trong tiếng Anh

bold /bəʊld/
- noun : Dũng cảm

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

bold: Táo bạo; đậm

Bold là tính từ chỉ sự dũng cảm, không sợ hãi; hoặc chữ in đậm.

  • She made a bold decision to start her own company. (Cô ấy đưa ra quyết định táo bạo là mở công ty riêng.)
  • His name is printed in bold letters. (Tên của anh ấy được in bằng chữ đậm.)
  • The painting uses bold colors. (Bức tranh sử dụng màu sắc táo bạo.)

Bảng biến thể từ "bold"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: boldness
Phiên âm: /ˈboʊldnəs/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Sự táo bạo; can đảm Ngữ cảnh: Tính chất dám làm điều khó His boldness impressed everyone.
Sự táo bạo của anh ấy gây ấn tượng.
2 Từ: bold
Phiên âm: /boʊld/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Táo bạo; dũng cảm; rõ nét Ngữ cảnh: Dùng cho hành động, tính cách hoặc chữ in đậm It was a bold decision.
Đó là một quyết định táo bạo.
3 Từ: boldly
Phiên âm: /ˈboʊldli/ Loại từ: Trạng từ Nghĩa: Một cách táo bạo Ngữ cảnh: Dùng trong mô tả hành động can đảm She boldly spoke the truth.
Cô ấy mạnh dạn nói ra sự thật.

Từ đồng nghĩa "bold"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "bold"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

It was a bold move on their part to open a business in France.

Đó là một bước đi táo bạo của họ khi mở một doanh nghiệp ở Pháp.

Lưu sổ câu

2

The wine made him bold enough to approach her.

Rượu khiến anh ta đủ táo bạo để tiếp cận cô.

Lưu sổ câu

3

a bold and fearless warrior

một chiến binh dũng cảm và không sợ hãi

Lưu sổ câu

4

Highlight the important words in bold type.

Đánh dấu những từ quan trọng trong kiểu in đậm.

Lưu sổ câu

5

bold lettering

chữ in đậm

Lưu sổ câu

6

the bold outline of a mountain against the sky

đường viền táo bạo của một ngọn núi trên bầu trời

Lưu sổ câu

7

She paints with bold strokes of the brush.

Cô ấy vẽ với những nét vẽ đậm của cọ.

Lưu sổ câu

8

She marched in here, bold as brass, and demanded a pay rise.

Cô ấy hành quân đến đây, táo bạo như đồng thau, và yêu cầu tăng lương.

Lưu sổ câu

9

The furniture was painted in bold, primary colours.

Đồ nội thất được sơn bằng màu cơ bản, đậm.

Lưu sổ câu

10

a bold black and yellow sign

một dấu hiệu màu đen và vàng đậm

Lưu sổ câu